Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sous” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • Thành Ngữ: thể xác và tâm hồn, body and soul, hết lòng hết dạ
  • danh từ, xúp giả ba ba,
  • Danh từ số nhiều của .son-in-law: như son-in-law,
  • xúp thịt và rau,
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày lễ vong hồn,
  • sữa chua bungari,
  • Thành Ngữ:, heart and soul, ith all one's heart and soul
  • trứng có mùi chua,
  • fomat sữa chua,
  • Thành Ngữ:, go/turn sour, trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
  • dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh,
  • đồ uống sữa chua,
  • nước sốt chua ngọt,
  • Idioms: to go sour, trở nên xấu, khó chịu
  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • sần đỏ da, sần-dát,
  • phân xưởng sữa chua,
  • Thành Ngữ:, to flow of soul, chuyện trò vui vẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top