Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unversed in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'və:sli /, Phó từ: ngược lại, ngược lại, đảo lại, you can move this device from left to right or , conversely , from right to left, bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải...
  • máy in đảo chiều, reversed press felt, phớt máy in đảo chiều
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • sự mắc nối kiểu côn, bộ ly kết hình nón, ly hợp côn, khớp trục côn, khớp côn, khớp li hợp côn, khớp ly hợp côn, khớp nón, direct cone clutch, khớp ly hợp con thuận, reversed cone clutch, khớp ly hợp con...
  • ký hiệu balan, ký pháp balan, ký pháp không dấu ngoặc, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố, reverse polish notation, ký pháp ba lan ngược, reverse polish notation, ký pháp ba-lan ngược, reversed polish...
  • Danh từ: (hoá học) đường nghịch chuyển, đường chuyển hóa, đường khử, inverted sugar solution, dung dịch đường chuyển hóa, solid inverted sugar, đường chuyển hóa rắn, inverted...
  • đảo ảnh, nghịch ảnh, ảnh ngược, ánh xạ ngược, complete inverse image, nghịch ảnh đầy đủ, complete inverse image, ảnh ngược hoàn toàn
  • cống luồn, ống truyền nước vòng, si phông luồn, ống luồn, inverted siphon chamber, giếng (cống) luồn, water-main inverted siphon, ống luồn cấp nước
  • điện thế ngược, điện áp ngược, initial inverse voltage, điện áp ngược ban đầu, peak inverse voltage, điện áp ngược cực đại, peak inverse voltage, điện áp ngược đỉnh
  • giàn công xôn, giàn hẫng, giàn hẵng, giàn côngxon, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men
  • Danh từ: dấu phẩy, inverted commas, dấu ngoặc kép
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
  • past và past part của undersell,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • vòm võng, vòm lật ngược, cuốn ngược, vòm giảm tải, vòm ngược, inverted-arch foundation, móng kiểu vòm lật ngược
  • giàn kéo trụ chính, giàn mái đơn giản, giàn mái tam giác, inverted king post truss, giàn mái (tam giác) lật ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top