Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Books of account” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá sản xuất, chi phí sản xuất, giá thành chế tạo, chi phí sản xuất, phí tổn sản xuất, method of production cost accounting, phương pháp hạch toán chi phí sản xuất, analysis of production cost, phân tích phí tổn...
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • / ə´kauntənts /, xem accountant,
  • tài khoản nợ, bad debt account, tài khoản nợ khê, bad debt account, tài khoản nợ khó đòi
  • Thành Ngữ:, by all accounts, theo những thông tin thu thập được
  • Thành Ngữ:, death squares all accounts, chết là hết nợ
  • Thành Ngữ:, to balance the accounts, balance
  • Idioms: to be quick at accounts, tính lẹ
  • sự kiểm soát kế toán, internal accounting control, sự kiểm soát kế toán nội bộ
  • Idioms: to be accountable to sb, chịu trách nhiệm trước ai
  • chuẩn mực kế toán, international accounting standards, các chuẩn mực kế toán quốc tế
  • Thành Ngữ:, to cast up accounts, (đùa cợt); (thông tục) nôn mửa
  • Thành Ngữ:, to turn something to account, account
  • Idioms: to be accountable for one 's action, giải thích về hành động của mình
  • phân tích kế toán, cost accounting analysis, phân tích kế toán phí tổn
  • tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • bưu phiếu, séc bưu điện, post office cheque account, tài khoản bưu phiếu
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top