Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cõi” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacboit trong cặn crackinh, cacbon không bay hơi,
  • / pri´kɔsiti /, như precociousness, Y học: phát triển sớm,
  • / pə´telə /, Danh từ, số nhiều .patellae: (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối), (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ,
  • / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...), Kỹ thuật chung: cái cuốc, cuốc chim, gàu (máy xúc), máy...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mộ chí,
  • cái chỉ mức dầu (bôi trơn), dấu mức dầu,
  • (sarco) prefìx. chỉ 1. thịt hay mô thịt 2. cơ.,
  • / 'ædəmənt /, Danh từ: kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, Tính từ: cứng rắn, rắn như kim...
  • Danh từ: sự trang trí bằng non bộ, rocaille (kiểu trang trí rococo),
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
  • / ´foumən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh,
  • cái chỉ mức (nước) an toàn, cần hãm gấp (khi có sự cố),
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi),
  • / ´gizəd /, Danh từ: cái mề (chim)(gà), (nghĩa bóng) cổ họng, Kinh tế: cái mề, cổ họng, to stick in one's gizzard, (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ...
  • Idioms: to be ridden by sth, chịu nặng bởi cái gì
  • / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều) trò chơi ném vòng, Hình Thái Từ:, to plays quoits
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • Thành Ngữ:, to be at the receiving end of sth, phải hứng chịu cái gì
  • Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
  • / ´pik¸ʌp /, Danh từ, số nhiều pick-ups: gái làng chơi; bò lạc; dân chơi đứng đường, bộ phận giữ kim đĩa hát cho chiếc máy quay đĩa, như pick-up truck, người quen tình cờ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top