Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cotenant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đimetyloctenal, đimetyloctenan,
  • / ʌn´tenəntid /, tính từ, không có người ở; để không (nhà, đất),
  • / ʌn´tenəntəbl /, tính từ, không ở được, không cho thuê được (nhà ở),
  • / a:k /, Danh từ: hộp, hòm, rương, thuyền lớn, Từ đồng nghĩa: noun, ark of the covenant ; ark of testimony, hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa),...
  • / lef´tenənt´gʌvənə /, danh từ, tỉnh trưởng (thuộc địa anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang),
  • như subtenant,
  • / kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second
  • / lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutant , coadjutor , deputy , helper ,...
  • / lef´tenənt´dʒenerəl /, danh từ, (quân sự) trung tướng, (sử học) phó toàn quyền,
  • / ´flæglef¸tenənt /, danh từ, sĩ quan cận vệ của đô đốc,
  • / ə´pə:tinənt /, Tính từ: appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào,
  • / sʌb´tenənt /, Danh từ: người thuê lại, người mướn lại (một ngôi nhà, một phần ngôi nhà.. của người đang thuê),
  • canxi pantotenat,
  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
  • / ´tenəntlis /, tính từ, không có người thuê, không có người ở,
  • / ´tenəntəbl /, tính từ, có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)
  • / ´tenəntri /, Danh từ: tất cả các tá điền; các người thuê nhà đất,
  • tenantit,
  • tập dữ liệu, concatenated data sets, tập dữ liệu ghép nối
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top