Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ette” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.070) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liều lĩnh đúng chỗ thì mới đáng liều lĩnh, xem thêm better,
  • Thành Ngữ:, to go one better, tr?i hon, vu?t hon (ai)
  • Thành Ngữ:, to know better than ..., không ngốc mà lại...
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Danh từ: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sestertius,
  • Idioms: to take a turn for the better, chiều hướng tốt hơn
  • mật độ thấp, low density tape, băng có mật độ thấp, low-density diskette, đĩa mềm mật độ thấp
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • Thành Ngữ:, two heads are better than one, hai người hợp lại vẫn hơn một người
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động)
  • Nghĩa chuyên ngành: ngày định danh, Từ đồng nghĩa: noun, baptism day , birthday , red-letter day
  • Thành Ngữ:, better the devil you know, thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
  • / greitə /, Nghĩa chuyên ngành: lớn hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, better , larger , largest , most
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • Danh từ: sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn, thank-you letters, những bức thư cảm tạ
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top