Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lúc. Mỗi” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´laibreit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh, Toán & tin: cân; dao động, Kỹ thuật chung: dao động, lúc...
  • Danh từ: sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực,...
  • ngựa, sức ngựa, mã lực (công suất), mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457kw), Địa chất: mã lực, công suất, electric horsepower hour, sức...
  • / ´said¸a:mz /, danh từ số nhiều, vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)
  • / mɔil /, Danh từ: sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, Nội động từ: lao lực, Kỹ thuật chung:...
  • / in´dwel /, Động từ ( động tính từ quá khứ là .indwelt): Ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)
  • / i´lektrou¸moutiv /, Tính từ: Điện động, Toán & tin: điện động, Kỹ thuật chung: điện động, electromotive force, lực...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..), simmer
  • / i´fi:tnis /, danh từ, sự kiệt sức, sự mòn mỏi, sự suy yếu, sự bất lực, sự hết thời,
  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
  • / ´ɔ:l¸pauəful /, tính từ, nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực,
  • sự kiểm tra hàng hoá dự trữ, Danh từ: sự kiểm kê (hàng hoá..), sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình,...
  • / ´terə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, khủng bố, hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực..), Nội động từ: trở nên khiếp sợ, Hình...
  • Ngoại động từ: bấm trước (đồng hồ..), she pre-set the cooker to come on at 6.30, bà ta đã bấm sẵn nồi cơm điện để chạy vào lúc...
  • / ´gri:n¸wud /, Danh từ: rừng xanh, Kỹ thuật chung: gỗ tươi, rừng xanh, to go to the greenwood, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục...
  • / ri´zaid /, Nội động từ: Ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống, hiện có, tập trung vào, thuộc về (về quyền lực..), Toán & tin: thường trú,...
  • / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc thép, armoured car, xe bọc sắt, armoured train, xe lửa bọc sắt, armoured force, lực...
  • / 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc từ: without let or hindrance, Xây dựng: trở lực,...
  • / 'regjuleit /, Ngoại động từ: Điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một thiết bị..), quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...), Điều hoà, Toán...
  • / ¸intə´pouz /, Ngoại động từ: Đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...), can thiệp (bằng quyền lực...), xen (một nhận xét vào câu chuyện người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top