Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NMI” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch chiết men đông sữa, dịch chiết renmin,
  • / i´nimitəbəlnis /, như inimitability,
  • / ¸minimai´zeiʃən /, Kinh tế: sự tối thiểu hóa, Từ đồng nghĩa: noun, cost minimization, sự tối thiểu hóa phí tổn, loss minimization, sự tối thiểu...
  • / ə'ni:miə /, như anaemia, thiếu máu, acute anemia, thiếu máu cấp, agastric anemia, thiếu máu do thiếu dạ dày, alimentary anemia, thiếu máu thiếu dinh dưỡng, anemia neonatorum, thiếu máu trẻ sơ sinh, anemia refractoria...
  • / ə´riðmiə /, Danh từ: (y học) chứng loạn nhịp tim, Y học: loạn nhịp, jevenile arrhythmia, loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên, lnotropic arrhythmia, loạn...
  • nhiệt độ nhiệt động, nhiệt độ tuyệt đối, thermodynamic temperature scale, thang nhiệt độ nhiệt động
  • / æ´mi:gou /, Danh từ, số nhiều amigos: người bạn, Từ đồng nghĩa: noun, brother , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal
  • / ´θə:miən /, Vật lý: hạt nhiệt điện tử, tecmisto, Kỹ thuật chung: iôn nhiệt, nhiệt điện tử,
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • / ´nimini´pimini /, Tính từ: (nói về điệu bộ) màu mè, õng ẹo,
  • / ke∫'miəri /, danh từ; số nhiều kashmiris, .kashmiri, người dân casơmia, ngôn ngữ ấn của casơmia,
  • tetrametylenimin,
  • maleinimit,
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • / ¸ækrə´nimik /,
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • / ´æmi¸leiz /, Danh từ: men phân giải tinh bột; amilaza, Y học: phân hóa tố, Kinh tế: amilaza, animal amylase, amilaza động vật,...
  • / ¸pærə´nimik /,
  • Địa chất: brogerit, uranimit,
  • m“'mili :, số nhiều của mamilla
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top