Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NMI” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´lʌmnəs /, Danh từ, số nhiều .alumni: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ”'l—mnai, (nguyên) nam sinh; (nguyên)...
  • / i´nimitəbl /, Tính từ: không thể bắt chước được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, consummate , matchless...
  • quy hoạch động, sự lập trình động, phương pháp quy hoạch động, quy hoạch động, theory of dynamic programming, lý thuyết quy hoạch động
  • / ¸di:kən¸tæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khử độc, sự khử nhiễm, Hóa học & vật liệu: loại tạp chất, Y học: khử...
  • / ¸ʌηkən´tæmi¸neitid /, Tính từ: không bị làm bẩn, không bị làm ô uế, không bị lây bệnh, không bị nhiễm bệnh,
  • / kən´tæmi¸neit /, Ngoại động từ: làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm (bệnh), làm hư hỏng, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ænə´nimiti /, Danh từ: tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh, Kỹ thuật chung: nặc danh, Từ đồng nghĩa: noun, to...
  • / i¸lektroudai´næmik /, Toán & tin: điện động lực học, Kỹ thuật chung: điện động, điện động lực, electrodynamic ammeter, ampe kế điện động...
  • / i´nimikl /, Tính từ: thù địch; không thân thiện, Độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse...
  • sự cấu hình lại, sự tái cấu hình, cấu hình lại, sự cấu hình lại, sự định dạng lại, dr ( dynamicreconfiguration ), sự tái cấu hình động
  • / 'læminə /, số nhiều: laminae, phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng, Toán & tin: lớp mỏng, bản mỏng, Xây dựng: lớp mỏng, Cơ...
  • / æn¸tægə´nistik /, tính từ, trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hostile , inimical...
  • / ¸i:kwə´nimiti /, Danh từ: tính bình thản, tính trầm tĩnh, sự thư thái, sự thanh thản, Xây dựng: bình thản, Từ đồng nghĩa:...
  • / plæ´nimitri /, Tính từ: phép đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin: phép đo diện tích, Xây dựng: phép đo diện tích...
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • / ¸ju:nə´nimiti /, Danh từ: sự nhất trí; sự đồng ý hoàn toàn, sự thống nhất hoàn toàn, Kinh tế: sự nhất trí, Từ đồng...
  • / ¸ʌndis´krimi¸neitiη /, Tính từ: không biết phân biệt, không có óc phán đoán, không biết suy xét, không sáng suốt, bừa, ẩu, không sai biệt (thuế),
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • / ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa: adjective, we should be more open-minded...
  • / plæ´nimitə /, Danh từ: cái đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin: (máy tính ) máy tính tích phân, máy tính diện tích, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top