Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Room”” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make room ( place ) for, nhu?ng ch? cho
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • buồng hai người, phòng đôi, phòng hai người ở, double room rate, suất giá phòng đôi
  • / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa: noun, sickroom , sick bay , hospital , dispensary , clinic
  • / dʒæmpækt /, tính từ, quá đầy, quá chật, the room is jam-packed with the guests, căn phòng đông nghẹt người
  • buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • khoảng trống để quay tàu, Từ đồng nghĩa: noun, elbowroom , leeway , wide berth
  • Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên,
  • Danh từ: tiệm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, bar , barroom , lounge , pub , saloon , tavern
  • Idioms: to be mured up in a small room all day, bị nhốt, giam suốt ngày trong một căn phòng nhỏ
  • phòng ướp lạnh, buồng lạnh, buồng ướp lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng ướp lạnh, phòng bảo quản lạnh, cold-storage room jacket, áo khí của buồng lạnh
  • / 'hæbitəbl /, Tính từ: có thể ở được, Xây dựng: ở được, Từ đồng nghĩa: adjective, there is no habitable room in this...
  • buồng máy phòng máy, khoang động cơ, khoang máy, buồng động cơ, buồng phát động, phòng máy, phòng máy nén, phòng máy, buồng máy, engine room telegraph, chuông truyền lệnh khoang động cơ
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • như sun-lounge, Nghĩa chuyên ngành: sân đón nắng, Từ đồng nghĩa: noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom
  • buồng không bụi, buồng sạch, căn phòng sạch sẽ, phòng không bụi, phòng sạch, clean-room technology, công nghệ phòng sạch
  • không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không được làm lạnh
  • Phó từ: về phương diện lâm sàng, in the first-aid room , the patient is found clinically dead, trong phòng cấp cứu, bệnh nhân được xem là đã...
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top