Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tie upnotes heath derives from germanic for untilled land” Tìm theo Từ | Cụm từ (160.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • nhiệt kế điện trở bằng gecmani, nhiệt kế điện trở bằng germanium,
  • Tính từ: (thuộc) xem pangermanism,
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • bộ chỉnh lưu germani, bộ chỉnh lưu gecmani,
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • Danh từ: Toán & tin: hàm tử, additive functor, hàm tử cộng tính, balance functor, hàm tử cân bằng, coderived...
  • / dɪˈraɪvt /, Nghĩa chuyên ngành: được suy ra, Nghĩa chuyên ngành: được dẫn xuất, suy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, co-derived...
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • / dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu: nguyên tố germani, Kỹ thuật chung: ge, Địa...
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
  • Danh từ, số nhiều sheath-knives: dao găm,
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người tây ấn (quần đảo antilles),
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top