- Từ điển Anh - Anh
Breed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to produce (offspring); procreate; engender.
to produce by mating; propagate sexually; reproduce
Horticulture .
- to cause to reproduce by controlled pollination.
- to improve by controlled pollination and selection.
to raise (cattle, sheep, etc.)
to cause or be the source of; engender; give rise to
to develop by training or education; bring up; rear
Energy . to produce more fissile nuclear fuel than is consumed in a reactor.
to impregnate; mate
Verb (used without object)
to produce offspring
to be engendered or produced; grow; develop
to cause the birth of young, as in raising stock.
to be pregnant.
Noun
Genetics . a relatively homogenous group of animals within a species, developed and maintained by humans.
lineage; stock; strain
sort; kind; group
Offensive . half-breed ( def. 2 ) .
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- brand , character , extraction , family , feather , genus , ilk , likes , line , lineage , lot , nature , number , pedigree , progeny , race , sort , species , stamp , stock , strain , stripe , type , variety , cast , description , manner , mold , order , class , eugenics , genetic engineering , hybrid , kind , mestizo , metis , mongrel , mulatto , pullulation
verb
- bear , beget , bring about , bring forth , cause , create , deliver , engender , give birth to , give rise to , hatch , impregnate , induce , make , multiply , originate , procreate , produce , progenerate , propagate , reproduce , bring up , cultivate , develop , discipline , educate , foster , instruct , nourish , rear , increase , proliferate , spawn , get , sire , father , parent , raise , class , conceive and bear , family , generate , ilk , kind , lineage , lot , nurture , occasion , offspring , pullulate , species , stock , strain , train , type , variety
Xem thêm các từ khác
-
Breeder
an animal, plant, or person that produces offspring or reproduces., a person who raises animals or plants primarily for breeding purposes., also called... -
Breeder reactor
an animal, plant, or person that produces offspring or reproduces., a person who raises animals or plants primarily for breeding purposes., also called... -
Breeding
the producing of offspring., the improvement or development of breeds of livestock, as by selective mating and hybridization., horticulture . the production... -
Breeze
a wind or current of air, esp. a light or moderate one., a wind of 4?31 mph (2?14 m/sec)., informal . an easy task; something done or carried on without... -
Breezeless
a wind or current of air, esp. a light or moderate one., a wind of 4?31 mph (2?14 m/sec)., informal . an easy task; something done or carried on without... -
Breeziness
abounding in breezes; windy., fresh; sprightly, his breezy manner was half his charm . -
Breezy
abounding in breezes; windy., fresh; sprightly, adjective, adjective, his breezy manner was half his charm ., calm , peaceful , quiet , still , difficult,... -
Bren
a .303-caliber, gas-operated, air-cooled, clip-fed submachine gun. -
Bren gun
a .303-caliber, gas-operated, air-cooled, clip-fed submachine gun. -
Brent
brant. -
Brent goose
any of several species of small, dark-colored geese of the genus branta, esp. b. bernicla, breeding in high northern latitudes and migrating south in the... -
Brethren
fellow members., archaic . brothers., a male offspring having both parents in common with another offspring; a male sibling., also called half brother.... -
Brevet
a commission promoting a military officer to a higher rank without increase of pay and with limited exercise of the higher rank, often granted as an honor... -
Breviary
roman catholic church . a book containing all the daily psalms, hymns, prayers, lessons, etc., necessary for reciting the office., a book of daily prayers... -
Brevier
a size of type approximately 8-point, between minion and bourgeois. -
Brevity
shortness of time or duration; briefness, the quality of expressing much in few words; terseness, noun, noun, the brevity of human life ., brevity is the... -
Brew
to make (beer, ale, etc.) by steeping, boiling, and fermenting malt and hops., to make or prepare (a beverage, as tea) by mixing, steeping, soaking, or... -
Brew house
brewery. -
Brewage
a fermented liquor brewed from malt. -
Brewer
to make (beer, ale, etc.) by steeping, boiling, and fermenting malt and hops., to make or prepare (a beverage, as tea) by mixing, steeping, soaking, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.