- Từ điển Anh - Anh
Pose
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to assume a particular attitude or stance, esp. with the hope of impressing others
to present oneself insincerely
to assume or hold a physical attitude, as for an artistic purpose
Verb (used with object)
to place in a suitable position or attitude for a picture, tableau, or the like
to assert, state, or put forward
to put or place.
Noun
a bodily attitude or posture
a mental attitude or posture
the act or period of posing, as for a picture.
a position or attitude assumed in posing, or exhibited by a figure in a picture, sculptural work, tableau, or the like.
a moment in which a dancer remains motionless, usually in an assumed posture.
a studied attitude; affectation
- His liberalism is merely a pose.
Antonyms
noun
verb
- go , move , be genuine , withhold
Synonyms
noun
- act , affectation , air , attitude , attitudinizing , bearing , carriage , facade , fake , false show , front , guise , mannerism , masquerade , mien , positure , posture , posturing , pretense , pretension , role , stance , stand , affectedness , aspect , bearings , bewilder , coign , embarrass , employment , exposure , kinesthesia , niche , nonplus , orientation , poseur , position , posture (assumed).--v. attitudinize , proprioception , rating , staginess , theatricality , ubiety , vocation
verb
- arrange , model , peacock , poise , position , posture , sit for , strike a pose , strut , act , affect , attitudinize , feign , grandstand * , impersonate , make believe , make out like , masquerade , pass off * , peacock * , playact , profess , purport , put on airs , put up a front , sham * , show off * , strike an attitude , take off as , advance , ask , extend , give , hold out , posit , prefer , present , proffer , propose , proposition , propound , put , query , question , set , state , submit , suggest , tender , sit , pass , counterfeit , dissemble , fake , play-act , pretend , put on , sham , simulate , offer , put forward , set forth , raise , affectation , air , align , attitude , baffle , expression , guise , locate , mannerism , orient , orientate , pinpoint , stance
Xem thêm các từ khác
-
Poser
a person who poses., noun, facer , problem , puzzle , question , riddle , stickler -
Poseur
a person who attempts to impress others by assuming or affecting a manner, degree of elegance, sentiment, etc., other than his or her true one. -
Posh
sumptuously furnished or appointed; luxurious, adjective, adjective, a posh apartment ., destitute , lower-class , poor, chic , classy , deluxe , elegant... -
Posit
to place, put, or set., to lay down or assume as a fact or principle; postulate., something that is posited; an assumption; postulate., verb, assume ,... -
Position
condition with reference to place; location; situation., a place occupied or to be occupied; site, the proper, appropriate, or usual place, situation or... -
Positional
condition with reference to place; location; situation., a place occupied or to be occupied; site, the proper, appropriate, or usual place, situation or... -
Positive
explicitly stated, stipulated, or expressed, admitting of no question, stated; express; emphatic, confident in opinion or assertion; fully assured, overconfident... -
Positively
with certainty; absolutely, decidedly; unquestionably; definitely, (used to express strong affirmation) yes, adverb, adverb, the statement is positively... -
Positiveness
explicitly stated, stipulated, or expressed, admitting of no question, stated; express; emphatic, confident in opinion or assertion; fully assured, overconfident... -
Positivism
the state or quality of being positive; definiteness; assurance., a philosophical system founded by auguste comte, concerned with positive facts and phenomena,... -
Positivist
the state or quality of being positive; definiteness; assurance., a philosophical system founded by auguste comte, concerned with positive facts and phenomena,... -
Positivistic
the state or quality of being positive; definiteness; assurance., a philosophical system founded by auguste comte, concerned with positive facts and phenomena,... -
Positivity
the state or character of being positive, something positive., a positivity that accepts the world as it is . -
Positron
an elementary particle having the same mass and spin as an electron but having a positive charge equal in magnitude to that of the electron's negative... -
Posse
posse comitatus., a body or force armed with legal authority., noun, (colloq.) crowd , band , gang , multitude , search party , throng , vigilante -
Possess
to have as belonging to one; have as property; own, to have as a faculty, quality, or the like, (of a spirit, esp. an evil one) to occupy, dominate, or... -
Possessed
spurred or moved by a strong feeling, madness, or a supernatural power (often fol. by by, of, or with ), self-possessed; poised. ?, possessed of,... -
Possession
the act or fact of possessing., the state of being possessed., ownership., law . actual holding or occupancy, either with or without rights of ownership.,... -
Possessions
the act or fact of possessing., the state of being possessed., ownership., law . actual holding or occupancy, either with or without rights of ownership.,... -
Possessive
jealously opposed to the personal independence of, or to any influence other than one's own upon, a child, spouse, etc., desirous of possessing, esp. excessively...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.