- Từ điển Anh - Anh
Produce
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to bring into existence; give rise to; cause
to bring into existence by intellectual or creative ability
to make or manufacture
- to produce automobiles for export.
to bring forth; give birth to; bear
to provide, furnish, or supply; yield
Finance . to cause to accrue
to bring forward; present to view or notice; exhibit
- to produce one's credentials.
to bring (a play, movie, opera, etc.) before the public.
to extend or prolong, as a line.
Verb (used without object)
to create, bring forth, or yield offspring, products, etc.
Economics . to create economic value; bring crops, goods, etc., to a point at which they will command a price.
Noun produce
something that is produced; yield; product.
agricultural products collectively, esp. vegetables and fruits.
offspring, esp. of a female animal
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- crop , fruitage , goods , greengrocery , harvest , outcome , outgrowth , outturn , production , yield , commodity , composition , consequence , creativity , fecundity , manifestation , performance , product , productivity , progeny , staple
verb
- afford , assemble , author , bear , beget , blossom , breed , bring forth , bring out , build , come through , compose , conceive , construct , contribute , cultivate , deliver , design , develop , devise , effectuate , engender , erect , fabricate , fetch , flower , form , frame , furnish , give , give birth , give forth , imagine , invent , make , manufacture , multiply , offer , originate , parent , present , procreate , propagate , provide , put together , render , reproduce , return , show fruit , supply , turn out , write , yield , bring about , draw on , generate , get up , give rise to , hatch , induce , make for , muster , occasion , provoke , result in , secure , set off , work up , advance , bring forward , bring to light , display , exhibit , put forward , set forth , unfold , act , direct , do , mount , percolate , perform , perk , play , pull off * , show , stage , bring in , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , realize , repay , create , indite , fashion , forge , mold , shape , father , sire , spawn , draw out , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , accomplish , cause , derive , effect , elicit , evoke , grow , harvest , offspring , reveal
Xem thêm các từ khác
-
Producer
a person who produces., economics . a person who creates economic value, or produces goods and services., a person responsible for the financial and administrative... -
Producer gas
a gas composed of carbon monoxide, hydrogen, and nitrogen, obtained by passing air and steam through incandescent coke, used as an industrial fuel , in... -
Producibility
to bring into existence; give rise to; cause, to bring into existence by intellectual or creative ability, to make or manufacture, to bring forth; give... -
Producible
to bring into existence; give rise to; cause, to bring into existence by intellectual or creative ability, to make or manufacture, to bring forth; give... -
Product
a thing produced by labor, a person or thing produced by or resulting from a process, as a natural, social, or historical one; result, the totality of... -
Production
the act of producing; creation; manufacture., something that is produced; a product., economics . the creation of value; the producing of articles having... -
Productive
having the power of producing; generative; creative, producing readily or abundantly; fertile, causing; bringing about (usually fol. by of ), economics... -
Productiveness
having the power of producing; generative; creative, producing readily or abundantly; fertile, causing; bringing about (usually fol. by of ), economics... -
Productivity
having the power of producing; generative; creative, producing readily or abundantly; fertile, causing; bringing about (usually fol. by of ), economics... -
Proem
an introductory discourse; introduction; preface; preamble., noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude , prologue -
Proemial
an introductory discourse; introduction; preface; preamble. -
Profanation
the act of profaning; desecration; defilement; debasement., noun, blasphemy , desecration , violation -
Profane
characterized by irreverence or contempt for god or sacred principles or things; irreligious., not devoted to holy or religious purposes; unconsecrated;... -
Profaneness
characterized by irreverence or contempt for god or sacred principles or things; irreligious., not devoted to holy or religious purposes; unconsecrated;... -
Profanity
the quality of being profane; irreverence., profane conduct or language; a profane act or utterance., obscenity ( defs. 2, 3 ) ., noun, noun, clean language,... -
Profess
to lay claim to, often insincerely; pretend to, to declare openly; announce or affirm; avow or acknowledge, to affirm faith in or allegiance to (a religion,... -
Professed
avowed; acknowledged., professing to be qualified; professional, rather than amateur., having taken the vows of, or been received into, a religious order.,... -
Professedly
allegedly; pretendedly, avowedly; by open declaration, he is only professedly poor ., she is professedly guilty of the crime . -
Profession
a vocation requiring knowledge of some department of learning or science, any vocation or business., the body of persons engaged in an occupation or calling,... -
Professional
following an occupation as a means of livelihood or for gain, of, pertaining to, or connected with a profession, appropriate to a profession, engaged in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.