Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Pure

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective, purer, purest.

free from anything of a different, inferior, or contaminating kind; free from extraneous matter
pure gold; pure water.
unmodified by an admixture; simple or homogeneous.
of unmixed descent or ancestry
a pure breed of dog.
free from foreign or inappropriate elements
pure Attic Greek.
clear; free from blemishes
pure skin.
(of literary style) straightforward; unaffected.
abstract or theoretical ( opposed to applied )
pure science.
without any discordant quality; clear and true
pure tones in music.
absolute; utter; sheer
to sing for pure joy.
being that and nothing else; mere
a pure accident.
clean, spotless, or unsullied
pure hands.
untainted with evil; innocent
pure in heart.
physically chaste; virgin.
ceremonially or ritually clean.
free of or without guilt; guiltless.
independent of sense or experience
pure knowledge.
Biology, Genetics .
homozygous.
containing only one characteristic for a trait.
Phonetics . monophthongal.

Antonyms

adjective
impure , mixed , ungenuine , contaminated , dirty , polluted , tainted , corrupt , immodest , indecent , obscene , unchaste , vulgar , indefinite , uncertain , applied

Synonyms

adjective
authentic , bright , classic , clear , complete , fair , flawless , kosher * , limpid , lucid , natural , neat , out-and-out * , pellucid , perfect , plain , plenary , pure and simple , real , simple , straight , total , transparent , true , twenty-four carat , unadulterated , unalloyed , unclouded , undiluted , unmingled , disinfected , germ-free , immaculate , intemerate , pasteurized , pristine , purified , refined , sanitary , snowy , spotless , stainless , sterile , sterilized , taintless , unblemished , undebased , unpolluted , unsoiled , unspotted , unstained , unsullied , untainted , untarnished , wholesome , babe in woods , blameless , celibate , clean , continent , decent , exemplary , fresh , good , guileless , honest , inculpable , innocent , inviolate , irreproachable , kid , lily white , maidenly , modest , pure as driven snow , righteous , sinless , unblighted , uncorrupted , undefiled , unprofaned , upright , virgin , virtuous , wet behind ears , wide-eyed , blasted , blessed * , confounded , infernal * , mere , out-and-out , sheer , thorough , unmitigated , unqualified , abstract , academic , philosophical , speculative , tentative , unproved , full-strength , unblended , unmixed , absolute , all-out , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , outright , thoroughgoing , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , angelic , angelical , lily-white , virginal , nice , archangelic , artless , chaste , cherubic , crystalline , devout , elemental , faultless , filtered , fine , genuine , guiltless , hermetic , impeccable , incorrupt , inviolable , inviolated , lustral , moral , purificatory , puritanical , sanctimonious , simon-pure , sincere , uncontaminated , unsophisticated , utter , vestal

Xem thêm các từ khác

  • Pureblood

    an individual, esp. an animal, whose ancestry consists of a single strain or type unmixed with any other., of or pertaining to a pureblood., purebred (...
  • Pureblooded

    an individual, esp. an animal, whose ancestry consists of a single strain or type unmixed with any other., of or pertaining to a pureblood., purebred (...
  • Purebred

    of or pertaining to an animal, all of whose ancestors derive over many generations from a recognized breed., a purebred animal, esp. one of registered...
  • Purely

    in a pure manner; without admixture., merely; only; solely, entirely; completely., innocently, virtuously, or chastely., adverb, adverb, purely accidental...
  • Pureness

    free from anything of a different, inferior, or contaminating kind; free from extraneous matter, unmodified by an admixture; simple or homogeneous., of...
  • Purfle

    to finish with an ornamental border., to decorate (a shrine or tabernacle) with architectural forms in miniature., also called purfling. an ornamental...
  • Purgation

    the act of purging., noun, lustration , evacuation , excretion
  • Purgative

    purging or cleansing, esp. by causing evacuation of the bowels., a purgative medicine or agent; cathartic., adjective, cathartic , eliminatory , evacuant...
  • Purgatorial

    removing or purging sin; expiatory, of, pertaining to, or like purgatory., adjective, purgatorial rites ., expiatory , lustral , lustrative , purificatory
  • Purgatory

    (in the belief of roman catholics and others) a condition or place in which the souls of those dying penitent are purified from venial sins, or undergo...
  • Purge

    to rid of whatever is impure or undesirable; cleanse; purify., to rid, clear, or free (usually fol. by of or from ), to clear of imputed guilt or ritual...
  • Purification

    to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to...
  • Purificatory

    to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to...
  • Purified

    to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to...
  • Purifier

    to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to...
  • Puriform

    resembling pus; purulent.
  • Purify

    to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to...
  • Purism

    strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art...
  • Purist

    strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art...
  • Puristic

    strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top