- Từ điển Anh - Anh
Space
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the unlimited or incalculably great three-dimensional realm or expanse in which all material objects are located and all events occur.
the portion or extent of this in a given instance; extent or room in three dimensions
extent or area in two dimensions; a particular extent of surface
Fine Arts .
- the designed and structured surface of a picture
- In Mondrian's later work he organized space in highly complex rhythms.
- the illusion of depth on a two-dimensional surface.
outer space.
deep space.
a seat, berth, or room on a train, airplane, etc.
a place available for a particular purpose
linear distance; a particular distance
Mathematics . a system of objects with relations between the objects defined.
extent, or a particular extent, of time
an interval of time; a while
an area or interval allowed for or taken by advertising, as in a periodical, on the radio, etc.
Music . the interval between two adjacent lines of the staff.
an interval or blank area in text
Printing . one of the blank pieces of metal, less than type-high, used to separate words, sentences, etc.
Telegraphy . an interval during the transmitting of a message when the key is not in contact.
radio or television broadcast time allowed or available for a program, advertisement, etc.
freedom or opportunity to express oneself, resolve a personal difficulty, be alone, etc.; allowance, understanding, or noninterference
Verb (used with object)
to fix the space or spaces of; divide into spaces.
to set some distance apart.
Printing, Writing .
- to separate (words, letters, or lines) by spaces.
- to extend by inserting more space or spaces (usually fol. by out ).
Adjective
of, pertaining to, or concerned with outer space or deep space
designed for or suitable to use in the exploration of outer space or deep space
Synonyms
noun
- amplitude , area , arena , blank , breadth , capacity , compass , distance , elbowroom , expanse , expansion , extension , extent , field , gap , headroom , headway , infinity , interval , lacuna , leeway , location , margin , omission , play , range , reach , slot , spaciousness , sphere , spot , spread , stretch , territory , tract , turf , volume , zone , bit , duration , period , season , span , spell , term , time , while , length , sweep , abyss , align , apportion , arrange , berth , cavity , clearance , divide , empty , ether , firmament , freedom , hiatus , interspace(intervening space) , interstice , lebensraum , perspective , quantity , region , reservation , room , scope , separate , sky , spatiality , track , ubiety , universe , vacancy , vacuum , void , width
Xem thêm các từ khác
-
Space-age
pertaining to or characteristic of the space age., using the latest or most advanced technology or design., modern; up-to-date; forward-looking. -
Space-time
also called space-time continuum. the four-dimensional continuum, having three spatial coordinates and one temporal coordinate, in which all physical quantities... -
Space age
the period in modern history characterized by space exploration, usually considered as beginning october 4, 1957, when the soviet union launched the first... -
Space bar
a horizontal bar on a typewriter keyboard that is depressed in order to resume typing one space to the right., a horizontal bar on a computer keyboard... -
Space craft
a vehicle designed for travel or operation in space beyond the earth's atmosphere or in orbit around the earth. -
Space flight
the flying of manned or unmanned spacecraft into or in outer space. -
Space opera
a television or radio drama or motion picture that is a science-fiction adventure story. -
Space suit
a sealed and pressurized suit designed to allow the wearer to leave a pressurized cabin in outer space or at extremely high altitudes within the atmosphere. -
Space writer
a journalist or copywriter paid according to a space rate. also called space man. compare stringer ( def. 6 ) . -
Spaceless
having no limits or dimensions in space; limitless; unbounded., occupying no space. -
Spaceman
an astronaut., a visitor to earth from outer space; extraterrestrial. -
Spacer
the unlimited or incalculably great three-dimensional realm or expanse in which all material objects are located and all events occur., the portion or... -
Spacing
an act of someone or something that spaces., the fixing or arranging of spaces. -
Spacious
containing much space, as a house, room, or vehicle; amply large., occupying much space; vast., of a great extent or area; broad; large; great, broad in... -
Spaciousness
containing much space, as a house, room, or vehicle; amply large., occupying much space; vast., of a great extent or area; broad; large; great, broad in... -
Spade
a tool for digging, having an iron blade adapted for pressing into the ground with the foot and a long handle commonly with a grip or crosspiece at the... -
Spade work
preliminary or initial work, such as the gathering of data, on which further activity is to be based. -
Spadeful
the amount that can be dug out with or carried on a spade. -
Spader
a tool for digging, having an iron blade adapted for pressing into the ground with the foot and a long handle commonly with a grip or crosspiece at the... -
Spadiceous
botany ., of a bright brown color., of the nature of a spadix., bearing a spadix.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.