- Từ điển Anh - Việt
Grace
Nghe phát âm/greis/
Thông dụng
Danh từ
Vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển
( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã
Thái độ (trong khi làm việc gì)
Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố
Sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn)
Sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung
Ơn trời, ơn Chúa
Lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm)
Ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...)
(âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca)
Sự cho phép dự thi vào trường đại học
( số nhiều) ( The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ
- to take dinner without grace
- ăn nằm với nhau trước khi cưới
- airs and graces
- điệu bộ ra vẻ mình là người nho nhã
- a saving grace
- điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
- she is ugly and ungraceful, but her saving grace is her parents' enormous heritage
- cô ta xấu và vô duyên, nhưng bù lại là cái di sản kếch xù của bố mẹ cô ta
Ngoại động từ
Làm cho duyên dáng thêm
Làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
sự gia hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , adroitness , agility , allure , attractiveness , balance , beauty , breeding , comeliness , consideration , cultivation , decency , decorum , dexterity , dignity , ease , elegance , etiquette , finesse , finish , form , gracefulness , lissomeness , lithesomeness , mannerliness , manners , nimbleness , pleasantness , pliancy , poise , polish , propriety , refinement , shapeliness , smoothness , style , suppleness , symmetry , tact , tastefulness , benefaction , beneficence , benevolence , caritas , charity , clemency , compassion , compassionateness , favor , forbearance , generosity , goodness , good will , indulgence , kindliness , kindness , leniency , lenity , love , pardon , quarter , reprieve , responsiveness , tenderness , benediction , blessing , invocation , petition , thanks , thanksgiving , elegancy , urbanity , conscience , altruism , benignancy , benignity , charitableness , goodwill , kindheartedness , philanthropy , lenience , mercifulness , mercy , good turn , service , respite , courtliness , culture , devoutness , dispensation , excellence , felicity , holiness , loveliness , saintliness , sanctity , thoughtfulness , virtue
verb
- adorn , bedeck , crown , deck , decorate , dignify , distinguish , elevate , enhance , enrich , favor , garnish , glorify , honor , laureate , ornament , set off , beautify , embellish , benedicite , benison , elegance , exalt , politeness , thanks
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grace-cup
Danh từ: chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau, chén rượu chúc phúc, -
Grace-note
Danh từ: (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay, -
Grace note
Danh từ: nốt nhạc thêm để tô điểm, -
Grace period
thời gian để chậm, thời gian hoãn lại, ân hận, thời hạn ưu đãi, thời gian ân hạn, -
Graced
, -
Graceful
/ 'greisful /, Tính từ: có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã, Kỹ... -
Graceful degradation
sự xuống cấp nhẹ, sự xuống cấp từ từ, sự suy giảm tiến hành, sự thoái biến tiến hành, -
Gracefully
/ greisfuli /, Phó từ: duyên dáng, yêu kiều, trang nhã, Từ đồng nghĩa:... -
Gracefulness
/ ´greisfulnis /, danh từ, vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, -
Graceless
/ ´greislis /, Tính từ: bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên, (từ cổ,nghĩa... -
Gracelessly
Phó từ: khiếm nhã, cợt nhã, -
Gracelessness
/ ´greislisnis /, danh từ, sự khiếm nhã, sự cợt nhã, -
Graces
, -
Gracilaria
Danh từ: (thực vật) rau câu, -
Gracile
/ ´græsail /, Tính từ: mảnh dẻ, thanh thanh, -
Gracile tubercle
củ nhân thon, -
Graciletubercle
củ nhân thon, -
Gracilis
Danh từ: cơ khép mông, -
Gracility
/ græ´siliti /, Danh từ: vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh, -
Gracing
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.