- Từ điển Anh - Việt
Proof
Nghe phát âm/pru:f/
Thông dụng
Danh từ
Chứng, chứng cớ, bằng chứng
Sự kiểm chứng, sự chứng minh
- incapable of proof
- không thể chứng minh được
- experimental proof
- sự chứng minh bằng thực nghiệm
Sự thử, sự thử thách
Tiêu chuẩn nồng độ của rượu cất
(quân sự) sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ
Ống thử
Bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử
(toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..)
( Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)
(từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng
Tính từ
Chịu đựng được, chống được, ngăn được (cái gì)
Chống lại được (cái gì được nói rõ)
- leak-proof batteries
- những bộ pin không thể rò rỉ
- a sound proof room
- một căn phòng cách âm
- waterproof clothing
- quần áo không thấm nước
Ngoại động từ
Làm cho chống lại được (nước, đạn.. nhất là vải để không thấm nước)
Cấu trúc từ
the proof of the pudding is in the eating
- (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay
put somebody/something to the proof/test
- đem thử cái gì; thử thách
Chuyên ngành
Toán & tin
(phép) chứng minh
Xây dựng
không (xuyên) thấm
trét chống thấm
Kỹ thuật chung
bản in thử
bản sao thử
Giải thích EN: A copy of a mold impression with the use of a cast.
Giải thích VN: Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.
bằng chứng
bít
bít kín
chứng minh
- formal proof
- chứng minh hình thức
- indirect proof
- phép chứng minh gián tiếp
- proof by induction
- chứng minh bằng quy nạp
- Proof Of Concept (POC)
- chứng minh khái niệm
- proof scheme
- sơ đồ chứng minh
- proof strategy
- chiến lược chứng minh
- proof test
- thử chứng minh
- proof theory
- lý thuyết chứng minh
- tree form proof
- phép chứng minh dạng cây
không thấm
- dam-proof
- không thấm nước
- moisture proof
- không thấm ẩm
- moisture-proof
- không thấm ẩm
- oil proof
- không thấm dầu
- rain-proof
- không thấm nước mưa
- vapour-proof insulation
- cách nhiệt không thấm hơi
- vapour-proof packaging
- bao gói không thấm hơi
- water proof felt
- nỉ không thấm nước
- water-proof membrane
- màng không thấm nước
kín
ảnh in thử
ảnh rửa thử
bản bông
bản dập trước
sự chứng minh
sự kiểm nghiệm
sự kiểm tra
sự thử
sự thử nghiệm
thấm ướt
tẩm
Kinh tế
bản in thử
bằng chứng
chứng cứ
chứng minh
giấy tờ chứng thực
nồng độ rượu
- proof spirit
- nồng độ rượu cất
sự khảo nghiệm
sự thử
sự thử nghiệm
tài liệu làm bằng
tính chịu được
tính không thấm qua được
tờ in thử
văn kiện chứng minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , argument , attestation , averment , case , certification , chapter and verse * , clincher * , clue , confirmation , corroboration , credentials , criterion , cue * , data , demonstration , deposition , documents , establishment , exhibit , facts , goods * , grabber , grounds , information , lowdown , nitty-gritty * , paper trail , picture , reason , reasons , record , scoop * , score * , skinny * , smoking gun * , straight stuff , substantiation , testament , testimony , trace , validation , verification , warrant , wherefore * , why * , whyfor , witness , galley , galley proof , impression , page proof , pass , pull , repro , revise , slip , stereo , trial , trial print , trial proof , authentication , evidence , testimonial , ground , wherefore , why , assay , essay , tryout , corollary , demonstrability , documentation , edit , indication , onus , probate , probatum , test , vindication
adjective
Từ trái nghĩa
noun
- hypothesis , theory , disproof , refutation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proof-bend test
sự thử uốn ngang (với mômen uốn đã cho), -
Proof-correction
Danh từ: sự chữa trên bản in thử, -
Proof-of-purchase
chứng cứ mua, -
Proof-read
Ngoại động từ: Đọc và sửa (bản in thử), proof-read twenty pages, đọc và sửa 20 trang in thử -
Proof-reader
/ ´pru:f¸ri:də /, Danh từ: (ngành in) người đọc và sửa bản in thử, người hiệu đính, hiệu... -
Proof-reading
/ ´pru:f¸ri:diη /, danh từ, việc đọc và sửa bản in thử, -
Proof-sheet
/ ´pru:f¸ʃi:t /, danh từ, tờ in thử, -
Proof-spirit
Danh từ: tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 % dung lượng), -
Proof-testing
thử nghiệm (về) thấm lọt, -
Proof (vs)
bằng chứng, chứng cớ, sự kiểm chứng, -
Proof Of Concept (POC)
chứng minh khái niệm, -
Proof bar
trục kiểm, -
Proof by induction
chứng minh bằng quy nạp, -
Proof cabinet
tủ nở, -
Proof coins
tiền đúc sưu tầm triển lãm, -
Proof correction marks
dấu biên tập, dấu sửa bông, -
Proof ground
bãi thí nghiệm, bãi đất thí nghiệm, -
Proof load
tải trọng thử, tải thử, tải thử nghiệm, tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư), tải trọng không nguy hiểm,... -
Proof of action
bằng chứng tác động, sự thử nghiệm tác động, -
Proof of cash
sự kiểm tra tiền mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.