Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heurté” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...), gia đình, tổ ấm, Xây...
  • / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình cảm, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn...
  • / hə:ts /, Danh từ: (vật lý) héc, hz, Điện: điện ba hertz, Kỹ thuật chung: hz,
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • lớp lót đáy lò,
  • thảm trải trước lò sưởi,
  • phía dưới đáy lò,
  • đáy lò luyện sắt hạt, đáy lò putlin,
  • lò rèn,
  • / ´ha:θ¸rʌg /, danh từ, thảm trải trước lò sưởi,
  • lò đáy bằng,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • lò nung đinh tán,
  • ống dẫn khói,
  • Danh từ: những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn,
  • lò kéo kính,
  • nền lò di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top