Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Wedge apart” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 447 Kết quả

  • ttt
    12/04/17 02:42:45 5 bình luận
    "The axe has another built-in wedge" câu này dịch thế nào mọi người. help me :( Chi tiết
  • Dreamer
    13/09/16 01:36:56 2 bình luận
    Coil slot wedges shall be of fabric base phenolic: material or of glass reinforced polyester material Chi tiết
  • Lam
    13/08/15 10:20:02 12 bình luận
    Hi các bác, em đang phải dịch giấy xác nhận thuế của Department of the treasury (Mỹ). Chi tiết
  • Bảo Chánh
    20/05/17 04:28:38 1 bình luận
    The fixed, wedgeshaped ramp makes an angle of θ = 30.0o as shown in Figure P9.4. Chi tiết
  • dhuog_
    20/11/18 05:52:07 1 bình luận
    mọi người giúp e dịch xuôi câu này ạ: If you don’t have rock-hard abs, or a working knowledge of Quantum Chi tiết
  • Kenny
    24/03/16 04:26:22 0 bình luận
    The degree of specification of the conceptualization, which underlies the language used by a particular Chi tiết
  • chinhememoi3
    23/12/18 10:14:05 1 bình luận
    dịch câu này : But there’s opportunity for a special, haunting stress to form — one born from the knowledge Chi tiết
  • Vu Quoc Chien
    08/04/16 05:26:33 1 bình luận
    Tenant and other valuable consideration, the receipt and sufficiency of which consideration is hereby acknowledged, Chi tiết
  • giangnguyen
    27/08/18 05:20:13 1 bình luận
    Cho mình hỏi với câu này "The deposit with asterisk partial or all deposit receipt has been pledged." Chi tiết
  • ninnin
    19/09/19 01:51:06 0 bình luận
    Mình đang dịch về hệ thống điều khiển, thông tin liên lạc mà gặp cụm "acknowledgeable event list Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top