Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Worsennotes to aggravate is to make something worse” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4871 Kết quả

  • Thanhhoa Trevua
    18/07/16 09:46:15 2 bình luận
    the supplier is not alloweded to make any changes to or resize the originals. mọi người có thể giảng Chi tiết
  • ngdung1968
    25/10/18 10:04:17 4 bình luận
    Nhờ các bạn dịch đoạn sau: My problem is that nearly everything makes me glggle because it depends Chi tiết
  • nthg.jane
    20/10/17 03:14:44 4 bình luận
    Mn cho mình hỏi, cụm từ "make the most of them" trong câu sau có nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • Bói Bói
    18/08/22 08:55:11 4 bình luận
    warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool Chi tiết
  • Tinh Van
    14/06/17 01:11:30 1 bình luận
    We want to engage our students by encouraging them to research topics that relevant to their lives trong Chi tiết
  • ngdung1968
    25/10/18 01:49:49 1 bình luận
    father...he(the son) happies and I happy and it's just, it's just amazing,yeah,um,hearing him laugh makes Chi tiết
  • ngdung1968
    19/05/17 08:00:13 6 bình luận
    sao đoạn sau không phù hợp về mặt ngữ pháp:Reading assignments on the problem set every week will be listed. Chi tiết
  • Sâm Thương Nguyễn
    05/12/19 04:21:17 0 bình luận
    He deplored this hybrid system in which "failure were seen as achievements and nothing was seen Chi tiết
  • Nguyễn Quỳnh
    31/08/16 10:02:57 1 bình luận
    dịch giúp em câu này với, nói về bị trĩ khi rặn đẻ: " Just be aware that pushing during labor can aggravate Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top