- Từ điển Anh - Việt
Amplitude
Nghe phát âmMục lục |
/'æmplitju:d/
Thông dụng
Danh từ
Độ rộng, độ lớn
(vật lý) biên độ
- amplitude of oscillation
- biên độ dao động
Sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật
Tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)
Chuyên ngành
Toán & tin
biên độ, góc cực; agumen; (thiên văn ) độ phương vị
- amplitude of complex nember
- agument của số phức
- amplitude of current
- biên độ dòng điện
- amplitude of oscillation
- biên độ của dao động
- amplitude of point
- góc cực của một điểm
- amplitude of simple harmonic motion
- biên độ chuyển động điều hoà đơn giản
- amplitude of vibration
- biên độ của chấn động
- complex amplitude
- biên độ nguyên sơ
- delta amplitude
- biên độ delta
- primary amplitude
- biên độ nguyên sơ
- scattering amplitude
- biên độ tán xạ
- unit amplitude
- biên độ đơn vị
- velocity amplitude
- biên độ vận tốc
Xây dựng
biên độ
Cơ - Điện tử
Biên độ
Kỹ thuật chung
biên độ
- allowable amplitude
- biên độ cho phép
- AM (amplitudemodulation)
- biến điệu biên độ
- AM (amplitudemodulation)
- sự điều chế biên độ
- amplitude adder
- bộ cộng biên độ
- amplitude analysis
- sự phân tích biên độ
- amplitude assessor
- máy đo biên độ
- amplitude balance
- sự cân bằng biên độ
- amplitude balance control
- điều khiển cân bằng biên độ
- amplitude code
- mã biên độ
- Amplitude Companded Single Side Band (ACS)
- đơn biên nén- giãn biên độ
- amplitude comparator
- bộ so biên độ
- amplitude comparator
- bộ so sánh biên độ
- amplitude curve
- đường cong biên độ
- amplitude demodulation
- sự giải điều biên độ
- amplitude demodulation
- sự tách sóng biên độ
- amplitude discriminator
- bộ phân biệt biên độ
- amplitude discriminator
- bộ tách biên độ
- amplitude distortion
- độ méo biên độ
- amplitude distortion
- méo biên độ
- amplitude distortion
- sự méo biên độ
- amplitude equalizer
- bộ điều chỉnh biên độ
- amplitude factor
- hệ số biên độ
- amplitude fading effects
- sự tắt dần biên độ
- amplitude filter
- bộ lọc biên độ
- amplitude frequency modulation
- biến điệu biên độ tần số
- amplitude gate
- cổng biên độ
- amplitude gate
- cửa biên độ
- amplitude information
- thông tin biên độ
- amplitude keying
- sự điều báo biên độ
- amplitude level
- mức biên độ
- amplitude limiter
- bộ hạn chế biên độ
- amplitude modulation
- biến điệu biên độ
- amplitude modulation
- điều biến biên độ
- amplitude modulation
- sự biến điệu biên độ
- amplitude modulation (AM)
- biến điệu biên độ
- amplitude modulation (AM)
- điều biến biên độ
- amplitude modulation (AM)
- điều chế biên độ
- Amplitude Modulation (AM)
- điều chế biên độ (điều biên)
- amplitude modulation index
- chỉ số biến điệu biên độ
- amplitude modulation system
- hệ thống biến điệu biên độ
- amplitude modulation wave
- sóng biến điệu biên độ
- Amplitude Modulation with Phase Shift Keying (AMPSK)
- điều chế biên độ với khóa dịch pha
- Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
- điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số
- Amplitude Modulation-Vestigial SideBand (AM-VSB)
- điều chế biên độ-biên tần dư
- amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
- điều biến biên độ/điều biến tần số
- amplitude modulator
- bộ điều chế biên độ
- amplitude noise
- nhiễu biên độ
- amplitude noise
- tiếng ồn biên độ
- amplitude noise
- tạp nhiễm biên độ
- amplitude of accommodation
- biên độ điều tiết
- amplitude of convergence
- biên độ qui tụ
- amplitude of cycle
- biên độ của chu trình
- amplitude of fluctuation
- biên độ sóng
- amplitude of fluctuation
- biên độ dao động
- amplitude of heat flux oscillation
- biên độ dao động của dòng nhiệt
- amplitude of light intensity fluctuations
- biên độ dao động của cường độ sáng
- amplitude of oscillation
- biên độ của dao động
- amplitude of oscillation
- biên độ dao động
- amplitude of simple harmonic motion
- biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- amplitude of stress
- biên độ ứng suất
- amplitude of stress
- biên độ biến đổi ứng xuất
- amplitude of stress
- biên độ chu kỳ ứng suất
- amplitude of swing
- biên độ lắc
- amplitude of temperature variation
- biên độ dao động nhiệt độ
- amplitude of the vector
- biên độ vectơ
- amplitude of variation
- biên độ biến thiên
- amplitude of vibration
- biên độ của chấn động
- amplitude of vibration
- biên độ dao động
- amplitude permeability
- độ từ thẩm biên độ
- amplitude range
- dải biên độ
- amplitude ratio
- hệ số biên độ
- amplitude ratio
- tỷ số biên độ
- amplitude resonance
- cộng hưởng biên độ
- amplitude resonance
- cộng hưởng theo biên độ
- amplitude response
- đáp ứng biên độ
- amplitude response
- sự đáp ứng biên độ
- amplitude scintillation
- sự nhấp nháy biên độ
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- amplitude selector
- bộ chọn biên độ
- amplitude separation
- sự tách (theo) biên độ
- amplitude separation
- tách theo biên độ
- amplitude separator
- bộ tách (theo) biên độ
- Amplitude Shift Keying (ASK)
- đánh tín hiệu dịch biên độ
- amplitude shirt keying (ASK)
- khóa dịch biên độ
- amplitude shirt keying (ASK)
- đánh tín hiệu dịch biên độ
- amplitude sound
- biên độ âm thanh
- amplitude splitting
- tách biên độ
- amplitude squeezing
- nén biên độ
- amplitude suppression ratio
- tỉ số triệt biên độ
- amplitude suppression ratio
- tỷ số khử biên độ
- amplitude velocity
- vận tốc biên độ
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo biên độ
- amplitude-modulation
- điều biến biên độ
- amplitude-modulation distortion
- độ méo biên độ
- amplitude-modulation distortion
- sự biến dạng biên độ
- amplitude-modulation distortion
- sự méo biên độ
- amplitude-phase keyed system-APK
- hệ thống thao tác biên độ-pha
- angular amplitude
- biên độ góc
- annual amplitude
- biên độ năm
- Answer Tone, Amplitude Modulated (ANSAM)
- âm trả lời điều chế biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- khóa dịch biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- sự định tín hiệu dịch biên độ
- automatic amplitude control (AAC)
- biên độ tự kiểm
- average pulse amplitude
- biên độ xung trung bình
- beat amplitude
- biên độ của độ đảo
- complex amplitude
- biên độ phức
- daily amplitude
- biên độ ngày
- delta amplitude
- biên độ delta
- delta amplitude
- biên độ đenta
- double amplitude
- biên độ kép
- Double Amplitude (DA)
- biên độ kép
- Double SideBand Amplitude Module (DSAM)
- môđun điều chế biên độ hai dải biên
- echo amplitude
- biên độ (tín hiệu) dội
- echo amplitude
- biên độ của tiếng dội
- fixed amplitude
- biên độ cố định
- flood amplitude
- biên độ lũ
- half amplitude duration-HAD
- thời hạn nửa biên độ
- half-amplitude point
- điểm ở giữa biên độ
- high-amplitude signal
- tín hiệu biên độ lớn
- instantaneous amplitude
- biên độ tức thời
- level fluctuation amplitude
- biên độ dao động của mức
- line amplitude control
- sự điều chỉnh biên độ dòng
- low-amplitude signal
- tín hiệu biên độ nhỏ
- maximum eye amplitude
- biên độ tối đa của mắt
- maximum signal amplitude
- biên độ tín hiệu cực đại
- NAD (noiseamplitude distribution)
- phân phối biên độ tiếng ồn
- negative amplitude modulation
- sự điều chế biên độ âm
- noise amplitude distribution
- phân phối biên độ tiếng ồn
- nominal amplitude
- biên độ danh định
- nominal amplitude of luminance signal
- biên độ danh định của tín hiệu sáng
- nutation amplitude
- biên độ chương động
- oscillation amplitude
- biên độ dao động
- oscillation amplitude
- biên độ giao động
- PAM (Pulseamplitude modulation)
- sự biến điệu biên độ xung
- peak amplitude
- biên độ cực đại
- peak amplitude
- biên độ đỉnh
- peak amplitude (ofa trajectory)
- biên độ đỉnh của tín hiệu (được) biến điệu
- peak pulse amplitude
- biên độ xung cực đại
- peak pulse amplitude
- biên độ xung đỉnh
- peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu cực đại
- peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh đến đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh
- phase amplitude balanced amplifier
- bộ khuếch đại đối xứng biên độ
- phase amplitude characteristic
- đặc tuyến biên độ pha
- picture-signal amplitude
- biên độ tín hiệu hình
- pressure amplitude
- biên độ áp suất
- primary amplitude
- biên độ nguyên sơ
- primary amplitude
- biên độ sơ cấp
- probability amplitude
- biên độ xác suất
- pulse amplitude
- biên độ xung
- pulse amplitude modulation (PAM)
- mạng điều biên độ xung
- pulse amplitude modulation (PAM)
- sự điều biến biên độ xung
- pulse amplitude modulation network
- mạng điều biến biên độ xung
- pulse-amplitude modulation
- điều biến biên độ xung
- QAM (quadratureamplitude modulation)
- bộ điều biến biên độ vuông góc
- QAM (quadratureamplitude modulation)
- sự điều biến biên độ vuông góc
- Quadrature Amplitude Modulation (QAM)
- điều chế biên độ cầu phương
- quadrature amplitude modulation (QAM)
- sự điều biến biên độ vuông góc
- quadrature amplitude modulation (QAM)
- sự điều chế biên độ vuông góc
- quadrature amplitude modulator (QAM)
- bộ điều biến biên độ vuông góc
- Quadrature Sideband Amplitude Modulation (QSAM)
- điều chế biên độ hai dải biên cầu phương
- relative amplitude ratio
- tỉ số biên độ tương đối
- relative signal amplitude
- biên độ tín hiệu tương đối
- resultant amplitude
- biên độ tổng hợp
- scattering amplitude
- biên độ tán xạ
- scintillation amplitude
- biên độ nhấp nháy
- signal amplitude
- biên độ tín hiệu
- spectral amplitude distribution
- sự phân phối phổ biên độ
- spectrum amplitude
- biên độ phổ
- strain amplitude
- biên độ biến dạng
- sub-carrier amplitude
- biên độ sóng mang phụ
- temperature amplitude
- biên độ nhiệt độ
- tide amplitude
- biên độ thủy triều
- tide amplitude
- biên độ triều
- total oscillation amplitude
- biên độ dao động toàn phần
- unit amplitude
- biên độ đơn vị
- variable amplitude test
- phép thử biên độ biến đổi
- velocity amplitude
- biên độ vận tốc
- vertical amplitude
- biên độ dọc
- vibration amplitude
- biên độ dao động
- vibrational amplitude
- biên độ dao động
- wave amplitude
- biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sự méo dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sai dạng biên độ sóng
- white-to-black amplitude range
- khoảng biên độ trắng đen
độ lớn
độ phương vị
góc cực
Kinh tế
độ lớn (của chu kỳ kinh tế)
độ lớn của chu kỳ
phong phú
sự dồi dào
tầm hoạt động
tầm rộng lớn
Địa chất
độ rộng, độ lớn, biên độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amplitude-modulated
được điều biên, -
Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (AMVFT)
điện báo âm tần điều biên, -
Amplitude-modulated indicator
đồng hồ đo biên độ, -
Amplitude-modulation
điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ),... -
Amplitude-modulation VF telegraphy
điện báo, -
Amplitude-modulation distortion
độ méo biên độ, sự biến dạng biên độ, sự méo biên độ, -
Amplitude-modulation noise
nhiễu do điều biên, -
Amplitude-phase keyed system-APK
hệ thống thao tác biên độ-pha, -
Amplitude Companded Single Side Band (ACS)
đơn biên nén- giãn biên độ, -
Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số, -
Amplitude Modulation-Vestigial SideBand (AM-VSB)
điều chế biên độ-biên tần dư, -
Amplitude Modulation with Phase Shift Keying (AMPSK)
điều chế biên độ với khóa dịch pha, -
Amplitude Shift Keying (ASK)
đánh tín hiệu dịch biên độ, -
Amplitude adder
bộ cộng biên độ, -
Amplitude analysis
sự phân tích biên độ, -
Amplitude assessor
máy đo biên độ, -
Amplitude balance
bù biên độ, sự cân bằng biên độ, -
Amplitude balance control
điều khiển cân bằng biên độ, -
Amplitude code
mã biên độ, -
Amplitude coefficient
hệ số biên độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.