- Từ điển Anh - Việt
Deformation
Nghe phát âmMục lục |
/¸di:fɔ:´meiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng
(ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự biến dạng
- deformation of a surfface
- biến dạng của một mặt
- angular deformation
- biến dạng góc
- chain deformation
- biến dạng dây chuyền
- continuos deformation
- biến dạng liên tục
- finit deformation
- biến dạng hữu hạn
- homogeneous deformation
- biến dạng thuần nhất
- irrotational deformation
- biến dạng không rôta
- linear deformation
- biến dạng dài, biến dạng tuyến tính
- non-homogeneous deformation
- biến dạng không thuần nhất
- plane deformation
- biến dạng phẳng
- plastic deformation
- biến dạng dẻo
- pure deformation
- biến dạng thuần tuý
- tangent deformation
- biến dạng tiếp xúc
- topological deformation
- biến dạng tôpô
Cơ - Điện tử
Sự biến dạng
Xây dựng
phép biến hình
Y học
sự biến dạng, biến hình
Điện
méo dạng
Kỹ thuật chung
biến dạng
- absolute deformation
- biến dạng tuyệt đối
- allowable deformation
- biến dạng cho phép
- alternating deformation
- sự biến dạng đổi đầu
- anchorage deformation
- biến dạng của cọc neo
- angular deformation
- biến dạng góc
- angular deformation
- sự biến dạng góc
- axes of deformation
- trục biến dạng
- axial deformation
- biến dạng dọc trục
- bending deformation
- biến dạng do uốn
- bending deformation
- biến dạng uốn
- breaking deformation
- sự biến dạng do gãy
- chain deformation
- biến dạng dây chuyền
- classic deformation method
- phương pháp biến dạng cổ điển
- clastic deformation
- biến dạng đàn hồi
- coefficient of deformation
- hệ số biến dạng
- component of deformation
- thành phần biến dạng
- compression deformation
- biến dạng nén
- compression modulus of deformation
- môđun biến dạng nén
- compressive deformation
- biến dạng nén
- continuity of deformation
- tính liên tục của biến dạng
- continuous deformation
- biến dạng hữu hạn
- continuous deformation
- biến dạng liên tục
- creep deformation
- biến dạng do từ biến
- creep deformation
- biến dạng từ biến
- creep deformation
- sự biến dạng rão
- critical deformation
- biến dạng tới hạn
- critical deformation
- biến dạng tới hạng
- critical deformation
- sự biến dạng tới hạn
- deep creep deformation
- biến dạng trượt sâu
- deformation (dueto buckling)
- biến dạng do mất ổn định
- deformation (dueto fatigue)
- biến dạng do mỏi
- deformation (underload)
- biến dạng do tải trọng
- deformation calculation
- tính toán biến dạng
- deformation capacity
- khả năng biến dạng
- deformation condition
- điều kiện biến dạng
- deformation diagram
- biểu đồ biến dạng
- deformation due to bending
- biến dạng do uốn
- deformation due to creep
- biến dạng do từ biến
- deformation due to fatigue
- sự biến dạng mỏi
- deformation due to shear
- biến dạng do lực cắt
- deformation energy
- năng lượng biến dạng
- deformation equation
- phương trình biến dạng
- deformation field
- miền biến dạng
- deformation gap
- khe biến dạng
- deformation gradient
- građien biến dạng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- deformation matrix
- ma trận biến dạng
- deformation modulus
- suất biến dạng
- deformation of a surface
- biến dạng của một mặt
- DEFORMATION OF A SURFACE
- phép biến dạng của một mặt
- deformation of foundation
- sự biến dạng của nền
- deformation of river bed
- sự biến dạng lòng sông
- deformation per unit of length
- biến dạng trên đơn vị dài
- deformation point
- điểm biến dạng
- deformation process
- quá trình biến dạng
- deformation range
- phạm vi biến dạng
- deformation rate
- tốc độ biến dạng
- deformation ratio
- tỷ số biến dạng
- deformation retract
- co rút biến dạng
- deformation retract
- so rút biến dạng
- deformation space
- khoảng biến dạng
- deformation temperature
- nhiệt độ biến dạng
- deformation test
- sự thử biến dạng
- deformation texture
- cấu tạo biến dạng
- deformation thermometer
- nhiệt kế biến dạng
- deformation work
- công gây biến dạng
- deformation zone
- vùng biến dạng
- deformation-free continuum
- continum không biến dạng
- density of work of deformation
- tỷ trọng công biến dạng
- downslope deformation
- biến dạng theo mái
- eccentric compression deformation
- sự biến dạng nén lệch tâm
- effective deformation
- biến dạng thực tế
- elastic deformation
- biến dạng đàn hồi
- elastic deformation
- sự biến dạng đàn hồi
- elastic deformation modulus
- môđun biến dạng đàn hồi
- elastoplastic deformation
- biến dạng đàn hồi dẻo
- energy of deformation
- công biến dạng
- energy of deformation
- năng lượng biến dạng
- excessive deformation
- biến dạng quá mức
- extensional deformation
- biến dạng giãn dài
- failure deformation
- sự biến dạng phá hoại
- final deformation
- sự biến dạng hữu hạn
- finite deformation
- biến dạng hữu hạn
- flexible and torsional deformation of the deck
- biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu
- flexion deformation
- biến dạng do uốn
- flexural deformation
- biến dạng do uốn
- flexural deformation
- biến dạng uốn
- flowing deformation
- biến dạng chảy
- foundation deformation
- biến dạng móng
- general deformation modulus
- môđun biến dạng đàn hồi
- hardening by deformation
- sự tăng bền do biến dạng
- hereditary deformation
- sự biến dạng di truyền
- hereditary deformation
- sự biến dạng truyền lại
- homogeneous deformation
- biến dạng thuần nhất
- homogeneous deformation
- sự biến dạng đồng nhất
- horizontal deformation of foundation
- sự biến dạng ngang của nền
- hyperelastic deformation
- biến dạng siêu đàn hồi
- immediate deformation
- biến dạng tức thời
- inelastic deformation
- biến dạng không đàn hồi
- inelastic deformation
- biến dạng phi đàn hồi
- instantaneous deformation
- biến dạng tức thời
- internal deformation
- biến dạng trong
- invariants of deformation
- lượng bất biến của biến dạng
- irrotational deformation
- biến dạng không rota
- lagging deformation
- sự biến dạng chậm
- lagging deformation
- sự biến dạng trễ
- lateral deformation
- biến dạng hông
- lateral deformation
- biến dạng ngang
- lateral deformation
- biến dạng trên phương ngang
- lattice deformation
- sự biến dạng mạng
- limit of deformation
- giới hạn biến dạng
- limiting deformation
- biến dạng giới hạn
- linear deformation
- biến dạng dài
- linear deformation
- biến dạng thẳng
- linear deformation
- biến dạng tuyến tính
- linear deformation
- sự biến dạng tuyến tính
- linear deformation diagram
- biểu đò biến dạng tuyến tính
- linear deformation medium
- môi trường biến dạng tuyến tính
- local deformation
- biến dạng cục bộ
- long-term deformation
- biến dạng dài hạn
- longitudinal deformation
- biến dạng dọc
- loss of pre tress due to deformation of anchorage device
- mất mát ứng suất trước do neo biến dạng
- method of total deformation
- phương pháp biến dạng tổng quát
- modulus of deformation
- môđun biến dạng
- modulus of soil deformation
- môđun biến dạng đất
- modulus of total deformation
- môđun biến dạng toàn bộ
- Modulus, General deformation
- môđun biến dạng đàn hồi
- mushroom-shaped column deformation
- sự biến dạng cột hình nấm
- non-clastic deformation
- biến dạng phi đàn hồi
- non-homogeneous deformation
- biến dạng không thuần nhất
- nuclear deformation
- sự biến dạng hạt nhân
- permanent deformation
- biến dạng dư
- permanent deformation
- biến dạng thường xuyên
- permanent deformation
- biến dạng vĩnh cửu
- permanent deformation
- độ biến dạng còn dư
- permanent deformation
- độ biến dạng dư
- permissible deformation
- biến dạng cho phép
- plane deformation
- biến dạng phẳng
- plastic (flow) deformation
- biến dạng dẻo
- plastic deformation
- biến dạng dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng chất dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng dẻo
- plastic deformation energy
- năng lượng biến dạng dẻo
- plastic deformation rate
- tốc độ biến dạng dẻo
- plastic deformation stage
- giai đoạn biến dạng dẻo
- plastic flow deformation
- biến dạng chảy dẻo
- post crystalline deformation
- biến dạng sau kết tinh
- potential of work of deformation
- thế năng (của) công biến dạng
- pre-crystalline deformation
- biến dạng trước kết tinh
- principal deformation
- sự biến dạng chính
- principle of foundation linear deformation
- nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
- pure deformation
- biến dạng thuần thúy
- pure deformation
- biến dạng thuần túy
- pure deformation
- sự biến dạng thuần túy
- radial deformation
- biến dạng hướng tâm
- recoverable deformation
- biến dạng hai chiều
- recoverable deformation
- biến dạng phục hồi
- recoverable deformation
- biến dạng thuận nghịch
- relative deformation
- biến dạng tương đối
- relative modulus of deformation
- môđun biến dạng tương đối
- residual deformation
- biến dạng dư
- residual deformation
- sự biến dạng dư
- resilient deformation
- biến dạng đàn hồi
- resistance of deformation
- sức bền chống biến dạng
- resistance to deformation
- tính không biến dạng
- retract deformation
- biến dạng do co ngót
- reversible deformation
- biến dạng thuận nghịch
- reversible deformation
- sự biến dạng thuận nghịch
- ring deformation
- sự biến dạng vòng
- river bed deformation
- biến dạng lòng sông
- river deformation
- biến dạng lòng sông
- road-bed deformation
- sự biến dạng nền đường
- rock deformation
- biến dạng của đá
- shear deformation
- biến dạng do lực cắt
- shearing deformation
- biến dạng cắt
- shearing deformation
- biến dạng trượt
- shrinkage deformation
- biến dạng do co ngót
- single-stage deformation
- sự biến dạng một lần
- skew deformation
- biến dạng uốn
- small deformation
- sự biến dạng nhỏ
- soil deformation
- sự biến dạng của đất
- specific deformation
- biến dạng riêng
- stability of deformation
- độ ổn định của biến dạng
- stage of soil linear deformation
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- state of deformation
- trạng thái biến dạng
- stress due to imposed deformation
- ứng suất do biến dạng cưỡng bức
- stress-deformation diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- structural adsorptive deformation
- biến dạng nước hút cấu trúc
- structural deformation
- biến dạng cấu trúc
- structural deformation
- biến dạng kết cấu
- swelling deformation
- sự biến dạng nở
- tangent deformation
- biến dạng tiếp xúc
- tangential deformation
- biến dạng tiếp tuyến
- temperature deformation
- biến dạng do nhiệt độ
- tensile deformation
- biến dạng kéo
- tension deformation
- sự biến dạng kéo
- theory of partial elastic deformation
- lý thuyết biến dạng đàn hồi cục bộ
- thermal deformation
- biến dạng do nhiệt
- three-dimensional deformation
- sự biến dạng không gian
- tidal deformation
- biến dạng (do) triều
- tilting deformation
- biến dạng nghiêng
- time deformation curve
- đường biến dạng thời gian
- time-dependent deformation
- biến dạng theo thời gian
- topological deformation
- biến dạng topo
- torsional deformation
- biến dạng do xoắn
- torsional deformation
- biến dạng xoắn
- tow dimensional deformation
- biến dạng hai chiều
- transverse deformation
- biến dạng trên phương ngang
- two-dimensional deformation
- biến dạng hai chiều
- two-dimensional deformation
- biến dạng phẳng
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- unit deformation
- biến dạng đơn vị
- unit deformation
- biến dạng nghiêng
- unit deformation
- biến dạng riêng
- unit deformation
- biến dạng tỷ đối
- unit deformation
- sự biến dạng riêng
- unit deformation
- sự biến dạng tương đối
- unrecoverable deformation
- biến dạng không phục hồi
- vertical deformation of foundation
- sự biến dạng thẳng của nền
- vertical shear deformation
- biến dạng cắt thẳng đứng
- virtual deformation
- biến dạng ảo
- virtual deformation
- biến dạng khả dĩ
- virtual deformation
- sự biến dạng ảo
- virtual deformation
- sự biến dạng khả dĩ
- viscous deformation
- sự biến dạng nhớt
- volume deformation
- biến dạng thể tích
- volumetric deformation
- biến dạng thể tích
- wave deformation
- biến dạng sóng
- work of deformation
- công biến dạng
độ biến dạng
sự biến dạng
- alternating deformation
- sự biến dạng đổi đầu
- angular deformation
- sự biến dạng góc
- breaking deformation
- sự biến dạng do gãy
- creep deformation
- sự biến dạng rão
- critical deformation
- sự biến dạng tới hạn
- deformation due to fatigue
- sự biến dạng mỏi
- deformation of foundation
- sự biến dạng của nền
- deformation of river bed
- sự biến dạng lòng sông
- eccentric compression deformation
- sự biến dạng nén lệch tâm
- elastic deformation
- sự biến dạng đàn hồi
- failure deformation
- sự biến dạng phá hoại
- final deformation
- sự biến dạng hữu hạn
- hereditary deformation
- sự biến dạng di truyền
- hereditary deformation
- sự biến dạng truyền lại
- homogeneous deformation
- sự biến dạng đồng nhất
- horizontal deformation of foundation
- sự biến dạng ngang của nền
- lagging deformation
- sự biến dạng chậm
- lagging deformation
- sự biến dạng trễ
- lattice deformation
- sự biến dạng mạng
- linear deformation
- sự biến dạng tuyến tính
- mushroom-shaped column deformation
- sự biến dạng cột hình nấm
- nuclear deformation
- sự biến dạng hạt nhân
- plastic deformation
- sự biến dạng chất dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng dẻo
- principal deformation
- sự biến dạng chính
- pure deformation
- sự biến dạng thuần túy
- residual deformation
- sự biến dạng dư
- reversible deformation
- sự biến dạng thuận nghịch
- ring deformation
- sự biến dạng vòng
- road-bed deformation
- sự biến dạng nền đường
- single-stage deformation
- sự biến dạng một lần
- small deformation
- sự biến dạng nhỏ
- soil deformation
- sự biến dạng của đất
- swelling deformation
- sự biến dạng nở
- tension deformation
- sự biến dạng kéo
- three-dimensional deformation
- sự biến dạng không gian
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- unit deformation
- sự biến dạng riêng
- unit deformation
- sự biến dạng tương đối
- vertical deformation of foundation
- sự biến dạng thẳng của nền
- virtual deformation
- sự biến dạng ảo
- virtual deformation
- sự biến dạng khả dĩ
- viscous deformation
- sự biến dạng nhớt
sự biến hình
sự đổi dạng
sự méo
sự méo mó
Địa chất
sự biến dạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deformation-free continuum
continum không biến dạng, -
Deformation (due to buckling)
biến dạng do mất ổn định, -
Deformation (due to fatigue)
biến dạng do mỏi, -
Deformation (under load)
biến dạng do tải trọng, -
Deformation calculation
tính toán biến dạng, -
Deformation capacity
khả năng biến dạng, -
Deformation characteristic
đặc trưng biến dạng, -
Deformation condition
điều kiện biến dạng, -
Deformation diagram
biểu đồ biến dạng, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính -
Deformation due to bending
biến dạng do uốn, biến dạng do uốn, -
Deformation due to buckling
biến dạng do uốn cong dọc, -
Deformation due to creep
biến dạng do từ biến, biến dạng do từ biến, -
Deformation due to creep deformation
biến dạng do từ biến, -
Deformation due to fatigue
biến dạng mỏi, sự biến dạng mỏi, -
Deformation due to hardening
sự biến dạng do tôi, -
Deformation due to shear
biến dạng do lực cắt, -
Deformation energy
năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo -
Deformation equation
phương trình biến dạng, phương trình biến dạng, -
Deformation field
miền biến dạng, -
Deformation gap
khe biến dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.