- Từ điển Anh - Việt
Estimate
Nghe phát âmMục lục |
/'estimit - 'estimeit/
Thông dụng
Danh từ
Sự đánh giá, sự ước lượng
Số lượng ước đoán
Bản kê giá cả (thầu khoán)
Bản ước lượng
- good-faith estimate
- Bản ước lượng thật thà ; bản ước tính xác tín
Ngoại động từ
Đánh giá; ước lượng
Hình thái từ
- Ved: estimated
- Ving:estimating
Chuyên ngành
Đấu thầu
Sự ước tính, dự toán
Toán & tin
ước lượng, đánh giá
- estimate of the number of zeros
- ước lượng số lượng các không điểm
- admissible estimate
- ước lượng chấp nhận được
- combined ratio estimate
- ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình
- consistent estimate
- (thống kê ) ước lượng vững
- grand-lot estimate
- ước lượng theo những lô lớn
- invariant estimate
- (thống kê ) ước lượng bất biến
- minimax estimate
- (thống kê ) ước lượng minimac
- ordered estimate
- (thống kê ) ước lượng nhờ thống kê thứ tự
- overall estimate
- ước lượng đầy đủ
- regression estimate
- ước lượng hồi quy
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- upper estimate
- (giải tích ) ước lượng trên
Xây dựng
ước tính [sự ước tính]
Cơ - Điện tử
Sự đánh giá, sự ước lượng, sự dự đoán, đánh giá,ước lượng
Kỹ thuật chung
đánh giá
- heating load estimate
- đánh giá tải trọng nhiệt
- pessimistic time estimate
- sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
- preliminary estimate
- đánh giá sơ bộ
dự đoán
- ultimate estimate
- dự đoán cuối cùng
dự toán
- above-estimate
- vượt dự toán
- analysis of estimate fulfillment
- sự phân tích thực hiện dự toán
- construction estimate
- dự toán thi công
- construction estimate
- dự toán xây dựng
- construction work cost estimate
- dự toán thi công
- cost estimate
- chi phí dự toán
- cost estimate
- dự toán giá thành
- cost estimate
- lập dự toán
- costs estimate
- dự toán tài chính
- estimate probable expenditure (andincome)
- dự toán chi phí
- financial estimate
- dự toán tài chính
- general cost estimate
- tổng dự toán
- major estimate
- dự toán vượt cấp
- paragraph of cost estimate
- mục bảng giá dự toán
- paragraph of estimate
- mục dự toán
- project estimate
- dự toán của dự án
- provisional estimate
- dự toán sơ bộ
- rough estimate
- bản dự toán sơ bộ
- summary cost estimate
- tổng giá dự toán
- supplementary estimate
- dự toán bổ sung
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn số liệu (làm dự toán)
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn tài liệu (làm dự toán)
- total summary cost estimate
- tổng giá dự toán toàn bộ
- ultimate estimate
- dự toán cuối cùng
sự đánh giá
- pessimistic time estimate
- sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
sự ước lượng
sự ước tính
- cost estimate
- sự ước tính giá thành
- preliminary estimate
- sự ước tính sơ bộ
ước đoán
ước lượng
- admissible estimate
- ước lượng chấp nhận được
- consistent estimate
- ước lượng vững
- estimate for the number of zeros
- ước lượng số điểm Zêro
- invariant estimate
- ước lượng bất biến
- maximum likelihood estimate
- ước lượng hợp lý tối đa
- minimax estimate
- ước lượng minimac
- minimax estimate
- ước lượng minimax
- overall estimate
- ước lượng đầy đủ
- regression estimate
- ước lượng hồi quy
- standard error of estimate
- sai số chuẩn của ước lượng
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- upper estimate
- ước lượng trên (cận trên)
ước tính
- cost estimate
- sự ước tính giá thành
- general estimate
- ước tính chung
- preliminary estimate
- sự ước tính sơ bộ
- progress estimate
- ước tính về tiến độ
Kinh tế
đánh giá
- conservative estimate
- đánh giá thận trọng
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- current working estimate
- đánh giá công việc hiện thời
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
đánh giá lượng giá
dự kế
dự tính
sự đánh giá
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
sự ước lượng
sự ước tính
ước lượng
- crop estimate
- sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
- hard estimate
- sự ước lượng chắc
- hard estimate
- sự ước lượng chắc chắn
- interval estimate
- ước lượng khoảng
- ocular estimate
- sự ước lượng bằng mắt
- preliminary estimate
- bản khai giá ước lượng
- rough estimate
- bản khai giá ước lượng
- safe estimate
- sự ước lượng thận trọng
- sale estimate
- ước lượng giá bán
- standard error of estimate
- sai số tiêu chuẩn của ước lượng
ước tính
- accounting estimate
- ước tính kế toán
- analytical estimate
- ước tính phân tích
- book of estimate
- sổ ước tính
- cost estimate
- sự ước tính phí tổn
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimate error
- sai sót ước tính
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimate value
- giá trị ước tính
- general estimate
- tổng ước tính
- planning estimate
- ước tính kế hoạch
- spending estimate
- sự ước tính chi tiêu
- tentative estimate
- sự ước tính tạm thời, thử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , appraisement , assay , assessment , ballpark figure * , belief , conclusion , conjecture , estimation , evaluation , gauging , guess , guesstimate , impression , judgment , measure , measurement , mensuration , opinion , point of view , projection , rating , reckoning , sizing up , stock , surmise , survey , thought , valuation , approximation
verb
- account , appraise , assay , assess , believe , budget , calculate roughly , cast , cipher , class , classify , compute , conjecture , consider , count , decide , deduce , determine , enumerate , evaluate , examine , expect , figure , form opinion , gauge , guess , guesstimate , judge , look into , look upon , number , outline , plan , predict , prophesy , rank , rate , reason , reckon , regard , run over , scheme , set a figure , size up * , sum , suppose , surmise , suspect , tax , think , think through * , approximate , place , put , set , calculate , size up , valuate , value , appraisal , assessment , average , computation , critique , forecast , opinion , prize , projection , quotation , survey
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Estimate amount of damage
tổng số tổn thất ước tính, -
Estimate cost price, projected price
giá thành dự toán, -
Estimate documents
các chứng từ trên bản dự toán, -
Estimate error
sai sót dự toán, sai sót ước tính, -
Estimate for the number of zeros
ước lượng số điểm zêro, -
Estimate limit
hạn mức dự toán, -
Estimate of costs
sự dự báo chi tiêu, -
Estimate of damage
đánh giá tổn thất, -
Estimate of expenditure
dự toán chi phí, số dự kiến chi tiêu (hàng năm), -
Estimate of revenue
dự toán thu nhập hàng năm, -
Estimate on demand
bán ước giá theo yêu cầu, bản ước giá theo yêu cầu, -
Estimate premium
phí bảo hiểm dự tính, -
Estimate price
giá để dự toán, -
Estimate probable expenditure (and income)
dự toán chi phí, -
Estimate revenue
thu nhập doanh nghiệp dự tính, -
Estimate sheet
bản chiết tính, bản ước giá, -
Estimate tare
trọng lượng bì ước tính, -
Estimate value
giá trị ước tính, -
Estimated
/ ´estimeitid /, Toán & tin: được ước lượng, Kỹ thuật chung:... -
Estimated Environmental Concentration
nồng độ môi trường được tính, nồng độ thuốc trừ sâu được tính trong một hệ sinh thái.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.