- Từ điển Anh - Việt
Major
Nghe phát âm/ˈmeɪdʒər/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) thiếu tá (lục quân)
Chuyên đề
Chuyên ngành (thường dùng trong các đơn từ dạng như Application form)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên ( 21 tuổi)
Chuyên đề (của một sinh viên)
Người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)
Nhân vật chủ yếu/ tài năng ưu việt/địa vị ưu việt
Tính từ
Lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu
Nguy hiểm, nghiêm trong
Anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)
- Smith major
- Xmít anh, Xmít lớn
(âm nhạc) trưởng
Đến tuổi trưởng thành
(thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)
Chuyên ngành
Toán & tin
lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn
Điện lạnh
số đông
Kỹ thuật chung
chính
- application program major node
- nút chính của chương trình ứng dụng
- channel-attachment major node
- nút chính nối kết kênh
- forward major axis of the antenna
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- major account holder
- bộ chứa bản kê chính
- major account holder
- bộ chứa tài khoản chính
- Major Acknowledgement (MAA)
- báo nhận chính
- major alarm
- báo động chính
- Major Apparatus and Cable System (MACS)
- hệ thống cáp máy chính
- major arterial road
- đường trục chính
- major axis of inertia
- trục quán tính chính
- major axis of the oblate raindrops
- trục chính của những giọt mưa
- major brake adjustment
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major brake adjustment
- hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major carrier
- sóng mang chính
- major chord
- hòa âm chính
- major chord
- hợp âm chính
- major class field
- khu lớp chính
- major class field
- vùng lớp chính
- major component
- thành phần chính
- major control field
- trường điều khiển chính
- major cycle
- chu kỳ chính
- major defect
- khuyết tật chính
- major defect
- sai sót chính
- major defective
- khuyết tật chính
- major device number
- số thiết bị chính
- major diameter
- đường kính chính của đai ốc
- major event code
- mã sự kiện chính
- major failure
- khuyết tật chính
- major failure
- sai sót chính
- major flank
- mặt bên chính
- major fold
- nếp uốn chính
- major graduation
- thang chia độ chính
- Major Industry Identifier (MH)
- phần tử nhận dạng công nghiệp chính
- major joint
- chỗ nối chính
- major key
- khóa chính
- major lobe
- búp chính (ở ăng ten)
- major mechanism
- cơ chế chính
- major mechanism
- cơ phận chính
- major node
- nút chính
- major principal strain
- sự biến dạng chính lớn nhất
- major programme
- chương trình chính
- major railroad junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- major railway junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- major relay station
- trạm chuyển tiếp chính
- major release
- bản phát hành chính
- major road
- đường chính
- major scale of equal temperament
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- major source
- nguồn chính
- major span
- nhịp chính lớn
- major street
- đường phố chính
- major structure
- cấu trúc chính
- major task
- nhiệm vụ chính
- major tick
- dấu kiểm chính
- major time slice
- khoảng thời gian chính
- major total
- tổng chính
- Major Trading Area (MTA)
- khu vực thương mại chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- minor and major servicing operation
- hoạt động dịch vụ chính và phụ
- minor and major servicing operation
- hoạt động phục vụ chính và phụ
- network control program major node
- nút chính chương trình điều khiển mạng
- packet major node
- nút chính bó dữ liệu
- switched major node
- nút chính chuyển mạch
- working major cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
cơ bản
lớn
Kinh tế
chủ yếu
đến tuổi trưởng thành
thành niên
trọng yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , better , big , chief , considerable , dominant , elder , exceeding , extensive , extreme , greater , hefty , higher , large , larger , large-scale , leading , main , most , oversized , primary , senior , sizable , superior , supreme , ultra , upper , uppermost , critical , crucial , dangerous , grave , great , grievous , heavyweight , influential , life and death , major-league , meaningful , notable , outstanding , overshadowing , preeminent , principal , radical , serious , significant , star , stellar , top , vital , weighty , blue-chip , capital , cardinal , first , foremost , key , number one , paramount , premier , prime , important , predominant
Từ trái nghĩa
adjective
- lesser , little , minor , small , insignificant , unimportant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Major-cutting edge
lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, working major cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính -
Major-diameter fit
lắp theo đường kính đỉnh then (đường kính ngoài), -
Major-domo
/ ¸meidʒə´doumou /, Danh từ: quản gia, -
Major-general
/ ´meidʒə´dʒenərəl /, danh từ, (quân sự) thiếu tướng, -
Major-generalship
Danh từ: cấp bậc thiếu tướng, -
Major-generalsy
như major-generalship, -
Major Acknowledgement (MAA)
báo nhận chính, -
Major Apparatus and Cable System (MACS)
hệ thống cáp máy chính, -
Major Industry Identifier (MH)
phần tử nhận dạng công nghiệp chính, -
Major Trading Area (MTA)
khu vực thương mại chính, -
Major account holder
bộ chứa bản kê chính, bộ chứa tài khoản chính, -
Major agglutinin
ngưng kết tố chủ yếu, -
Major alarm
báo động chính, -
Major arc
cung lớn, -
Major arterial road
đường trục chính, đường trục chính, -
Major axis
Danh từ: trục dài của elip, trục lớn, trục lớn, -
Major axis of an ellipse
trục lớn của ellip, -
Major axis of inertia
trục quán tính chính, -
Major axis of the oblate raindrops
trục chính của những giọt mưa, -
Major brake adjustment
hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng, điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.