Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comme” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come across the mind, ch?t n?y ra ý nghi
  • đến trước được phục vụ trước,
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • Thành Ngữ:, to cut and come again, an ngon mi?ng
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
  • Thành Ngữ:, to come in when it rain, (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
  • Thành Ngữ:, to come to the wrong shop, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
  • đạt đến một thỏa thuận về,
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • Thành Ngữ:, to come ( fall , go ) to loggerhead, cãi nhau, bất hoà
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top