Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comme” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:t /, danh từ, mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...), ( số nhiều) vật linh tinh
  • thời gian nảy mầm,
  • thời gian bảo quản,
  • thời gian nhồi thịt băm vào vỏ,
  • chu kỳ bền vững của thời gian bảo quản, thời gian bảo quản,
  • thời kỳ thấm nước,
  • chu kỳ tan băng,
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • Thành Ngữ:, to come off, bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra
  • Thành Ngữ:, to come right, dúng (tính...)
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to come up, t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui,
  • Danh từ: việc bất ngờ, việc tình cờ, con đẻ hoang,
  • chu kỳ lên mốc,
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
  • Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top