Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coxphi” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hetərou´mɔ:fik /, Tính từ: khác hình, Kỹ thuật chung: dị hình, heteromorphic transformation, biến đổi dị hình
  • / ´spi:ʃəsnis /, như speciosity, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , spuriousness
  • / ¸pɔli´mɔ:fəs /, như polymorphic, Hóa học & vật liệu: hiện tượng đa dạng, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa hình, Từ đồng...
  • / ¸metə´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biến chất (đá), biến dạng, biến hoá, Kỹ thuật chung: biến chất, contact metamorphic mine-ral, khoáng...
  • / ´mɔ:fiη /, Toán & tin: morph là sự biến hình, nghĩa là biến từ hình a->b, kỹ xảo morphing,
  • / ´fɔ:m¸wə:k /, Danh từ: ván khuôn (bê tông), Xây dựng: côtpha, khuôn bêtông, Kỹ thuật chung: cốp pha, cốp-pha, ván khuôn,...
  • / ´spjuəriəsnis /, danh từ, sự sai, sự không xác thực, sự không đích thực; sự giả mạo, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , speciousness
  • / sɑ:'kɔfəgəs /, Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages: (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa), Kỹ thuật...
  • danh từ, hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới, sino-philia, người chuộng trung hoa, người thân trung hoa
  • / dai´mɔ:fik /, Tính từ: lưỡng hình, Y học: lưỡng hình, dimorphic anemia, thiếu máu lưỡng hình
  • mycoxidin,
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fəs /, Tính từ: giống hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphic , hominoid , humanoid
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • / ´tu:θlis /, (adj) không có răng, tính từ, không có răng, vô hại, bất lực, Từ đồng nghĩa: adjective, agomphious , edentate , edentulous , futile , ineffectual , weak
  • opioid bao gồm các loại thuốc phiện (opiat), các loại thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện, bao gồm cả morphin. các opioid khác là các loại thuốc bán tổng hợp và...opioid...opioid...opioid...
  • giá trị riêng, proper value of an endomorphism, giá trị riêng của một tự đồng cấu, proper value , eigenvalue of a matrix, giá trị riêng của một ma trận
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • / ¸metə´mɔ:fizəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự biến chất, sự biến dạng, sự biến hoá, Kỹ thuật chung: sự biến chất, caustic metamorphism,...
  • viêm khớp háng, coxitis fugax, viêm khớp háng nhẹ
  • / ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng nghĩa: noun, big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top