Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Décollage” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • hợp chất có cấu trúc tương tự như các amino acid chỉ thấy trong collagen,
  • Danh từ: (sinh vật học) tropocolagen, đơn vị phân tử của collagen,
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • / ´kɔlədʒen /, Hóa học & vật liệu: colagen, Y học: chất tạo keo, collagen disease, bệnh chất tạo keo
  • / di´kɔleit /, Ngoại động từ: chặt cổ, chém đầu, Toán & tin: tách rời (giấy), Kỹ thuật chung: ngắt ra, tách ra,...
  • / kɔ´la:ʒ /, Danh từ: nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy, que diêm...) thành những hình nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top