Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn armament” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạt nhân ( campaign for nuclear disarmament),
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • Danh từ, số nhiều armamentaria: sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế), xưởng binh khí,
  • / ¸empai´riən /, Tính từ: (như) empyreal, Danh từ: thiên cung, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , cosmos , ether , firmament ,...
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the blessed sacrament, the holy sacrament, lời thề, lời...
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • / ˈyukərɪst /, Danh từ (tôn giáo): lễ ban thánh thể, bánh thánh; rượu thánh, Từ đồng nghĩa: noun, sacrament , mass , oblation , communion
  • / 'litə:ʤi /, Danh từ: nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: noun, celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service...
  • vĩnh cửu, permanently frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen soil, đất đông giá vĩnh cửu
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, permanent income theory, thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên,...
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa học & vật liệu: caramel, Y học:...
  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • Danh từ, số nhiều aggiornamentos: sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo,
  • khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu, khuôn vĩnh viễn, permanent-mold casting, sự đúc khuôn vĩnh cửu
  • sản phẩm caramen,
  • hợp đồng làm việc toàn thời gian, permanent full-time contract, hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
  • / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội động từ: Đấu trên ngựa, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top