Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn martial” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.779) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, áp lực hơi nước, initial vapour pressure, áp suất hơi ban đầu, moisture vapour pressure, áp suất hơi ẩm, moisture vapour pressure, áp suất hơi nước, partial vapour pressure, áp suất...
  • chứng rậm lông, hypertrichiasis partialis, chứng rậm lông cục bộ
  • chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, partial...
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • áp lực cục bộ, suất riêng phần, áp suất riêng, áp suất cục bộ, áp suất riêng phần, áp suất thành phần, áp suất riêng phần, áp suất riêng phần, law of partial pressure, định luật áp suất riêng phần,...
  • sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng hợp bộ phận
  • Tính từ: quân phiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bellicose , martial , warlike
  • / mə´tiəriəlist /, danh từ, người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật, người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất,
  • / ¸imə´tiəriəlnis /,
  • / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng, trọng đại, cần thiết, (kiểm toán) trọng yếu, Danh từ:...
  • thép martin, thép mac-tin, thép (đúc) lò martin,
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • như martingale,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top