Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn martial” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.779) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, marital disharmony,...
  • / ¸sekri´tɛəriəl /, tính từ, (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng, secretarial staff, nhân viên thư ký, secretarial colleges, trường thư ký
  • / mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện, Toán & tin: vật chất hóa, Từ đồng...
  • sai phân riêng, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • / ¸di:mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá, Điện lạnh: sự hủy chất, Kinh tế:...
  • / ¸imə´tiəriəl /, Tính từ: vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt, Điện lạnh: phi vật thể, Kỹ thuật chung:...
  • đạo hàm từng phần, đạo hàm riêng, đạo hàm thiên vị, đạo hàm riêng, mixed partial derivative, đạo hàm riêng hỗn tạp, partial derivative equation, phương trình đạo hàm riêng
  • / mə´tiəriəli /, Phó từ: thiết yếu; cốt yếu,
  • / ,kɑ:ti'læʤinəs /, Tính từ: (thuộc) sụn; như sụn, Kinh tế: như sụn, cartilaginous fish, cá sụn
  • lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace, lò martin bazơ
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • doanh vụ tiền mặt, giao dịch tiền mặt, cash transaction market, thị trường giao dịch tiền mặt, partial cash transaction, giao dịch tiền mặt một phần
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top