Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ribald” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ribəldri /, Danh từ: tính thô tục; sự tục tĩu, lời nói tục tĩu, lời nói vô lễ, hành vi thô bỉ, Từ đồng nghĩa: noun, bawdry , dirt , filth , profanity...
  • / ´ribəld /, Tính từ: khôi hài, hài hước một cách thô bỉ; tục tĩu, vô lễ (lời nói..), Danh từ: người hay nói tục, Từ...
  • / ´hɔribəlnis /, danh từ, sự khủng khiếp, sự kinh khiếp, sự kinh tởm, sự xấu xa, (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc,
  • / ʌn´leibəld /, Tính từ: không có nhãn, không dán nhãn, Toán & tin: không ghi nhãn, không dán nhãn,
  • / ribn /, Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband): dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc, để trang trí), ruy-băng (dải băng hẹp, dài, có mực dùng trong máy chữ..), dây;...
  • / 'leibəld /, Cơ khí & công trình: được kí hiệu, Kỹ thuật chung: được ghi nhãn, đã đánh dấu, (adj) đã đánh dấu, đã dán nhãn,
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / ´leibəld /, được dán nhãn, băng có nhãn, đánh dấu, được đánh dấu, non standard labeled tape, băng có nhãn không chuẩn, deuterium labeled, đánh dấu bằng đơteri, labeled atom, nguyên tử đánh dấu, labeled compound,...
  • / ´ribənd /, Tính từ: Được trang trí bằng dải băng, ruy băng,
  • / ´vendibəlnis /, như vendibility,
  • / ´neibəlinis /, danh từ, tình hàng xóm láng giềng thuận hoà,
  • / bi'ribənd /, Tính từ: như ribboned,
  • / 'kænibəlaiz /,
  • / ´ɔ:dibəlnis /, như audibility,
  • / ´laibələs /, như libelous,
  • / 'steibəlailzə /, như stabilizer,
  • / ´laibələnt /, danh từ, (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn,
  • / 'steibəlaiz /, làm ổn định, làm bình ổn, gia cố, như stabilize,
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ¸kænibəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt người, Kinh tế: sự tháo lấy phụ tùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top