Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn victory” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều của viator,
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ´mɔnitəri /, Tính từ: (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), Để răn bảo, Danh từ: thư khuyên bảo ( (cũng) monitory letter), Từ...
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • giới hạn lãnh thổ, ranh giới lãnh thổ, natural boundary of territory, giới hạn lãnh thổ tự nhiên
  • / ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory,
  • / ´ekspiətəri /, tính từ, có tính cách chuộc tội, Từ đồng nghĩa: adjective, lustral , lustrative , purgatorial , purificatory
  • / ´pjuərifi¸keitəri /, Tính từ: làm sạch, lọc trong, tinh chế; tẩy uế, Kinh tế: tẩy uế, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory...
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • / ´ɛərə¸nɔ:t /, Danh từ: nhà hàng không; người lái khí cầu, Kỹ thuật chung: phi hành gia, Từ đồng nghĩa: noun, aviator...
  • không đồng phẳng, không đồng phẳng, non-coplanar vector, vectơ không đồng phẳng
  • mạng tinh thể đảo, mạng nghịch, reciprocal lattice vector, vectơ mạng nghịch
  • số nhiều của victrix,
  • / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , insinuatory , suggestive , ingratiating , ingratiatory , saccharine...
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / 'terətri /, Danh từ: lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước), ( territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của hoa kỳ, Úc, canada; không được xếp hạng là...
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ´ælbəm /, Danh từ: tập ảnh, quyển anbom, Xây dựng: sách sưu tập, Từ đồng nghĩa: noun, anthology , collection , depository...
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top