Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prend” Tìm theo Từ | Cụm từ (382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
  • / ´klɔ:rou¸pri:n /, Hóa học & vật liệu: ch2chclchch2, clorobutađien, cloropren, chloroprene rubber (cr), cao su cloropren
  • / ´prentis /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice, a prentice hand, tay (người) mới học nghề,...
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
  • / bi´sprent /, tính từ, (thơ ca) rải rác, besprent with flowers, rải rác hoa (cánh đồng)
  • / ə'pendiks /, Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/: phụ lục, (y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix), Xây dựng: phụ lục [bản phụ lục],...
  • đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
  • giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe,
  • / ə¸pendi´saitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm ruột thừa, Y học: viêm ruột thừa, belminthic appendicitis, viêm ruột thừa do giun, concomitant appendicitis,...
  • vòng bít kín được bằng neopren, vòng bịt kín được bằng neopren,
  • còn chờ nghiên cứu, với điều kiện hậu quyết, ad referendum contract, hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ, signature ad referendum, chữ ký với điều kiện hậu quyết
  • / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship, học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
  • / ¸ouvə´spred /, Ngoại động từ .overspread: phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp, sky is overspread with clouds, bầu trời phủ đầy mây
  • giàn vierenđel,
  • hố trênđòn lớn,
  • hố trênđòn bé,
  • vị trí trendelenburg,
  • / poust´prændjəl /, Tính từ: xảy ra ngay sau bữa cơm, Y học: sau bữa ăn, a postprandial nap, giấc ngủ sau bữa cơm, postprandial eloquence, sự hùng hồn sau...
  • Thành Ngữ:, to produce ( bring in , render , surrender to ) one's bail, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
  • công thức prenex, công thức prinec,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top