Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Room”” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như emergency room, canh chừng khẩn cấp,
  • / ´tæp¸haus /, như taproom,
  • cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • phòng thiết bị ngưng tụ, phòng máy, engine [condensing unit] room, phòng máy nén
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, machine compartment (room), gian (buồng, phòng) máy
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • Idioms: to go back into one 's room, trở vào phòng của mình
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) như recreation room,
  • Idioms: to take up a deal of room, choán rất nhiều chỗ
  • kiểm tra sản xuất, điều khiển sản xuất, quản lí sản xuất, quản lý, kiểm soát sản xuất, production control room, phòng điều khiển sản xuất
  • Idioms: to see the miss of sb in the room, thấy thiếu ai trong phòng
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người trong phòng này với vẻ khinh khỉnh,...
  • Thành Ngữ:, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình
  • Thành Ngữ:, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
  • Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn...
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • Idioms: to be cramped for room, bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top