Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turning device” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị cục bộ, ldc ( localdevice controller ), bộ điều khiển thiết bị cục bộ, local device controller (ldc), bộ điều khiển thiết bị cục bộ
  • linh kiện tích hợp, thiết bị tích hợp, ide ( integrateddevice electronics ), điện tử học thiết bị tích hợp
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • mô tả thiết bị, devd ( devicedescription ), sự mô tả thiết bị, device description (devd), sự mô tả thiết bị
  • Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình
  • thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ, file protection device, thiết bị bảo vệ tập tin, overload protection device, thiết bị bảo vệ quá tải
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Thành Ngữ:, to move a brand from the burning, cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
  • thiết bị lưu trữ, bộ phân tích trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, disk storage device, thiết bị lưu trữ đĩa, computer storage device, thiết bị nhớ máy tính, dasd ( directaccess storage device ), thiết bị nhớ truy...
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • electron nóng, hot electron device, dụng cụ electron nóng
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • Tính từ: (tính) dẫn điện, electroconductive device, thiết bị dẫn điện, electroconductive glue, keo dẫn điện
  • bộ nạp, thiết bị chất tải, thiết bị nạp, refrigerant charging device, thiết bị nạp môi chất lạnh
  • thiết bị tồn trữ, thiết bị trữ, bộ lưu trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, mass storage device (msd), thiết bị trữ khối lớn, computer storage device, thiết bị nhớ máy tính, dasd ( directaccess...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top