Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turning device” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
  • nguồn gốc phóng xạ, nhiễu tần số vô tuyến, sinh ra do phóng xạ, radio frequency interference suppression device, thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
  • bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị dò ẩm
  • / pə'rifəri /, Danh từ: chu vi, ngoại vi; ngoại biên, (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài, phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device, Cơ...
  • không phụ thuộc, độc lập, stand alone device, thiết bị không phụ thuộc
  • thiết bị tiện ích, system utility device, thiết bị tiện ích hệ thống
  • hiệu ứng khối, bulk-effect device, thiết bị hiệu ứng khối
  • dòng chất lưu, lưu lượng chất lỏng, lưu lượng dịch thể, dòng chất lỏng, dòng dịch thể, luồng chất lưu, lưu lượng chất lỏng, fluid flow regulating device, thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
  • làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration device, dụng cụ làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo
  • quét mành, sự quét theo đường tia, sự quét dòng, sự quét mành, raster scan device, dụng cụ quét mành
  • thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội, trang thiết bị lạnh, peltier cooling device, thiết bị làm lạnh kiểu peltier
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • thiết bị neo, thiết bị neo, eccentric anchorage device, thiết bị neo lệch tâm
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device, thiết bị làm ngắn mạch, short-circuited...
  • áp lực kẽ rỗng, áp suất lỗ hổng, áp lực (trong) lỗ rỗng, áp lực lỗ rỗng, áp suất ở lỗ hổng, pore pressure device, cái đo áp lực kẽ rỗng
  • viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top