Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Food” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • food, food, food-stuff, ration, victuals, vivers, hóa học thực phẩm, food chemistry, nước đá dùng trong thực phẩm, food service ice, bảng thành phần thực phẩm, food composition table, bệ để bảo quản thực phẩm, food...
  • Danh từ: canned food, canning, preserved foods, canned victuals, tinned food
  • seafood, marine products, maritime products, marginal products, marine products, seafood
  • food, aliment, comestible, diet, eatable, edibles, fare, food, food-stuff, nutrimental, nutrition, pabular, pabulum, provender, sự ăn thức ăn giàu protein, high-protein diet, sự ăn thức ăn giàu tinh bột, starch-rich diet, sự ăn thức...
  • cereals, grain food-stuffs., cereal, cereal, foodgrains
  • be short of food, have noadequate suplies of food. be starving.
  • Thông dụng: dainty, finical (about one's food)., cô ta ăn rất khảnh, she is very dainty about her food.
  • ice-packed product [food]
  • (thông tục) have nothing more to eat, run out of food., phung phí gạo muối thế thì có ngày phải gác mỏ, they 'll run out of food if they go wasting food-stufffs like that.
  • frozen commodity, frozen food, frozen goods, frozen produce, frozen product, frozen product
  • chill [ed] food, chill food, chilled food, cooled food
  • to have a feeling of fullness (in one's stomach), ngô là thức ăn chắc dạ, maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)
  • convection., exchange (goods)., convection, convenience food, conventional cable, countercurrent, counterflow, Đối lưu nhiệt, thermal convection.
  • Thông dụng: Động từ., to vomit; to spew up (food).
  • Thông dụng: to taste (food); to try., nếm một món ăn, to try a dish.
  • Danh từ: foot, leg, position as a member, (khẩu ngữ) quarter (of an animal for use or for food), base; crown, plot, Tính từ: genuine, authentic, bedspread, blanket, quilt,...
  • mode, procedure, recipe, standard., format, appearance, conditions, form, formality, mode, normal, size, specification, standard, hàng đúng quy cách, goods meeting fixed standards., chế biến thức ăn đúng quy cách, to prepare foods in stict...
  • food-concentrates industry, food-processing industry
  • plant food, vegetable food
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top