- Từ điển Anh - Anh
Score
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the record of points or strokes made by the competitors in a game or match.
the total points or strokes made by one side, individual, play, game, etc.
an act or instance of making or earning a point or points.
Education, Psychology . the performance of an individual or sometimes of a group on an examination or test, expressed by a number, letter, or other symbol.
a notch, scratch, or incision; a stroke or line.
a notch or mark for keeping an account or record.
a reckoning or account so kept; tally.
any account showing indebtedness.
an amount recorded as due.
a line drawn as a boundary, the starting point of a race, a goal line, etc.
a group or set of 20
scores, a great many
a reason, ground, or cause
Informal .
- the basic facts, point of progress, etc., regarding a situation
- What's the score on Saturday's picnic?
- a successful move, remark, etc.
Music .
- a written or printed piece of music with all the vocal and instrumental parts arranged on staves, one under the other.
- the music itself.
- the music played as background to or part of a movie, play, or television presentation.
Slang .
- a success in finding a willing sexual partner; sexual conquest.
- a purchase or acquisition of illicit drugs, as heroin or cocaine.
- a single payoff obtained through graft by a police officer, esp. from a narcotics violator.
- a successful robbery; theft.
- any success, triumph, happy acquisition, gift, or win.
- the victim of a robbery or swindle.
Verb (used with object)
to gain for addition to one's score in a game or match.
to make a score of
to have as a specified value in points
Education, Psychology . to evaluate the responses a person has made on (a test or an examination).
Music .
- to orchestrate.
- to write out in score.
- to compose the music for (a movie, play, television show, etc.)
Cookery . to cut ridges or lines into (meat, fish, etc.) with shallow slashes, usually in a diamond pattern, before cooking.
to make notches, cuts, marks, or lines in or on.
to record or keep a record of (points, items, etc.), by or as if by notches, marks, etc.; tally; reckon (often fol. by up ).
to write down as a debt.
to record as a debtor.
to gain, achieve, or win
Slang .
- to obtain (a drug) illicitly.
- to steal.
- to acquire; be given.
to berate or censure
to crease (paper or cardboard) so that it can be folded easily and without damage.
Verb (used without object)
to make a point or points in a game or contest.
to keep score, as of a game.
to achieve an advantage or a success
to make notches, cuts, lines, etc.
to run up a score or debt.
Slang .
- to succeed in finding a willing sexual partner; have coitus.
- to purchase or obtain drugs illicitly.
- to elicit and accept a bribe. ?
Idiom
pay off or settle a score
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- account , addition , aggregate , amount , average , count , final count , grade , mark , number , outcome , rate , reckoning , record , result , stock , sum , summary , summation , tab , tally , charts , composition , music , orchestration , transcript , amount due , bill , charge , debt , grievance , grudge , injury , injustice , invoice , statement , total , scotch , scratch , slash , army , cloud , drove , flock , horde , host , legion , mass , mob , multitude , ruck , swarm , throng
verb
- add , calculate , chalk up , count , enumerate , keep tally , rack up * , reckon , record , register , tally , total , accomplish , amass , arrive , attain , chalk up * , connect , flourish , gain , gain advantage , get * , hit pay dirt , impress , luck out , make a killing , make an impression , make the grade , notch , procure , prosper , pull off * , put over , reach , realize , secure , take the cake , thrive , triumph , win , cleave , crosshatch , deface , furrow , gash , gouge , graze , groove , indent , line , mark , mill , scrape , scratch , serrate , slash , slit , adapt , arrange , compose , orchestrate , set , post , grade , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , scourge , slap , achieve , boom , go , account , amount , average , basket , composition , cut , debt , enter , evaluate , goal , grievance , grudge , judge , number , obligation , outcome , point , rate , reason , reckoning , result , run , scotch , succeed , summary , tab , text
Xem thêm các từ khác
-
Score card
a card for keeping score of a sports contest and, esp. in team sports, for identifying the players by name, number, and position. -
Scoria
metallurgy . the refuse, dross, or slag left after melting or smelting metal; scum., geology . a cinderlike basic cellular lava. -
Scoriaceous
metallurgy . the refuse, dross, or slag left after melting or smelting metal; scum., geology . a cinderlike basic cellular lava. -
Scoriae
metallurgy . the refuse, dross, or slag left after melting or smelting metal; scum., geology . a cinderlike basic cellular lava. -
Scorification
an assaying process whereby gold or silver is separated from ore by fusion with lead. -
Scorify
to subject to scorification. -
Scorn
open or unqualified contempt; disdain, an object of derision or contempt., a derisive or contemptuous action or speech., to treat or regard with contempt... -
Scornful
full of scorn; derisive; contemptuous, adjective, he smiled in a scornful way ., contemptuous , abusive , arrogant , belittling , contumelious , defiant... -
Scorpioid
resembling a scorpion., belonging or pertaining to the scorpionida, the order of arachnids comprising the scorpions., curved at the end like the tail of... -
Scorpion
any of numerous arachnids of the order scorpionida, widely distributed in warmer parts of the world, having a long, narrow, segmented tail that terminates... -
Scorpion fish
marine fishes having a tapering body with an armored head and venomous spines[syn: scorpionfish ] -
Scot
a payment or charge., one's share of a payment or charge., an assessment or tax. -
Scot-free
completely free from harm, restraint, punishment, or obligation, adjective, the driver of the car escaped from the accident scot -free. the judge let the... -
Scot free
completely free from harm, restraint, punishment, or obligation, the driver of the car escaped from the accident scot -free. the judge let the defendant... -
Scotch
to put a definite end to; crush; stamp out; foil, to cut, gash, or score., to injure so as to make harmless., to block or prop with a wedge or chock.,... -
Scotch broth
a thick soup prepared from mutton, vegetables, and barley. -
Scotch terrier
scottish terrier. -
Scotchman
sometimes offensive . scotsman., ( lowercase ) lingcod. -
Scotchwoman
scotswoman. -
Scoter
any of the large diving ducks of the genus melanitta, inhabiting northern parts of the northern hemisphere.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.