Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Score

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the record of points or strokes made by the competitors in a game or match.
the total points or strokes made by one side, individual, play, game, etc.
an act or instance of making or earning a point or points.
Education, Psychology . the performance of an individual or sometimes of a group on an examination or test, expressed by a number, letter, or other symbol.
a notch, scratch, or incision; a stroke or line.
a notch or mark for keeping an account or record.
a reckoning or account so kept; tally.
any account showing indebtedness.
an amount recorded as due.
a line drawn as a boundary, the starting point of a race, a goal line, etc.
a group or set of 20
about a score of years ago.
scores, a great many
Scores of people were at the dance.
a reason, ground, or cause
to complain on the score of low pay.
Informal .
the basic facts, point of progress, etc., regarding a situation
What's the score on Saturday's picnic?
a successful move, remark, etc.
Music .
a written or printed piece of music with all the vocal and instrumental parts arranged on staves, one under the other.
the music itself.
the music played as background to or part of a movie, play, or television presentation.
Slang .
a success in finding a willing sexual partner; sexual conquest.
a purchase or acquisition of illicit drugs, as heroin or cocaine.
a single payoff obtained through graft by a police officer, esp. from a narcotics violator.
a successful robbery; theft.
any success, triumph, happy acquisition, gift, or win.
the victim of a robbery or swindle.

Verb (used with object)

to gain for addition to one's score in a game or match.
to make a score of
He scored 98 on the test.
to have as a specified value in points
Four aces score 100.
Education, Psychology . to evaluate the responses a person has made on (a test or an examination).
Music .
to orchestrate.
to write out in score.
to compose the music for (a movie, play, television show, etc.)
Cookery . to cut ridges or lines into (meat, fish, etc.) with shallow slashes, usually in a diamond pattern, before cooking.
to make notches, cuts, marks, or lines in or on.
to record or keep a record of (points, items, etc.), by or as if by notches, marks, etc.; tally; reckon (often fol. by up ).
to write down as a debt.
to record as a debtor.
to gain, achieve, or win
The play scored a great success.
Slang .
to obtain (a drug) illicitly.
to steal.
to acquire; be given.
to berate or censure
The newspapers scored the mayor severely for the announcement.
to crease (paper or cardboard) so that it can be folded easily and without damage.

Verb (used without object)

to make a point or points in a game or contest.
to keep score, as of a game.
to achieve an advantage or a success
The new product scored with the public.
to make notches, cuts, lines, etc.
to run up a score or debt.
Slang .
to succeed in finding a willing sexual partner; have coitus.
to purchase or obtain drugs illicitly.
to elicit and accept a bribe. ?

Idiom

pay off or settle a score
to avenge a wrong; retaliate
In the Old West they paid off a score with bullets.

Antonyms

verb
fail , lose , mend , smooth

Synonyms

noun
account , addition , aggregate , amount , average , count , final count , grade , mark , number , outcome , rate , reckoning , record , result , stock , sum , summary , summation , tab , tally , charts , composition , music , orchestration , transcript , amount due , bill , charge , debt , grievance , grudge , injury , injustice , invoice , statement , total , scotch , scratch , slash , army , cloud , drove , flock , horde , host , legion , mass , mob , multitude , ruck , swarm , throng
verb
add , calculate , chalk up , count , enumerate , keep tally , rack up * , reckon , record , register , tally , total , accomplish , amass , arrive , attain , chalk up * , connect , flourish , gain , gain advantage , get * , hit pay dirt , impress , luck out , make a killing , make an impression , make the grade , notch , procure , prosper , pull off * , put over , reach , realize , secure , take the cake , thrive , triumph , win , cleave , crosshatch , deface , furrow , gash , gouge , graze , groove , indent , line , mark , mill , scrape , scratch , serrate , slash , slit , adapt , arrange , compose , orchestrate , set , post , grade , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , scourge , slap , achieve , boom , go , account , amount , average , basket , composition , cut , debt , enter , evaluate , goal , grievance , grudge , judge , number , obligation , outcome , point , rate , reason , reckoning , result , run , scotch , succeed , summary , tab , text

Xem thêm các từ khác

  • Score card

    a card for keeping score of a sports contest and, esp. in team sports, for identifying the players by name, number, and position.
  • Scoria

    metallurgy . the refuse, dross, or slag left after melting or smelting metal; scum., geology . a cinderlike basic cellular lava.
  • Scoriaceous

    metallurgy . the refuse, dross, or slag left after melting or smelting metal; scum., geology . a cinderlike basic cellular lava.
  • Scoriae

    metallurgy . the refuse, dross, or slag left after melting or smelting metal; scum., geology . a cinderlike basic cellular lava.
  • Scorification

    an assaying process whereby gold or silver is separated from ore by fusion with lead.
  • Scorify

    to subject to scorification.
  • Scorn

    open or unqualified contempt; disdain, an object of derision or contempt., a derisive or contemptuous action or speech., to treat or regard with contempt...
  • Scornful

    full of scorn; derisive; contemptuous, adjective, he smiled in a scornful way ., contemptuous , abusive , arrogant , belittling , contumelious , defiant...
  • Scorpioid

    resembling a scorpion., belonging or pertaining to the scorpionida, the order of arachnids comprising the scorpions., curved at the end like the tail of...
  • Scorpion

    any of numerous arachnids of the order scorpionida, widely distributed in warmer parts of the world, having a long, narrow, segmented tail that terminates...
  • Scorpion fish

    marine fishes having a tapering body with an armored head and venomous spines[syn: scorpionfish ]
  • Scot

    a payment or charge., one's share of a payment or charge., an assessment or tax.
  • Scot-free

    completely free from harm, restraint, punishment, or obligation, adjective, the driver of the car escaped from the accident scot -free. the judge let the...
  • Scot free

    completely free from harm, restraint, punishment, or obligation, the driver of the car escaped from the accident scot -free. the judge let the defendant...
  • Scotch

    to put a definite end to; crush; stamp out; foil, to cut, gash, or score., to injure so as to make harmless., to block or prop with a wedge or chock.,...
  • Scotch broth

    a thick soup prepared from mutton, vegetables, and barley.
  • Scotch terrier

    scottish terrier.
  • Scotchman

    sometimes offensive . scotsman., ( lowercase ) lingcod.
  • Scotchwoman

    scotswoman.
  • Scoter

    any of the large diving ducks of the genus melanitta, inhabiting northern parts of the northern hemisphere.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top