- Từ điển Anh - Việt
Build
Nghe phát âmMục lục |
/bild/
Thông dụng
Danh từ
Sự xây dựng
Kiểu kiến trúc
Khổ người tầm vóc
động từ
Cấu trúc từ
to build into
- xây gắn vào, gắn vào (tường)
to build on (upon)
to build up
Hình Thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
xây dựng, thiết kế
Kỹ thuật chung
kiến trúc
- flag build
- kiến trúc phiến đá lát
lắp ráp
thiết kế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- body , conformation , constitution , figure , frame , habit , habitus , physique , shape , annex , building , composition , development , edifice , fabric , fabrication , folly , foundation , house , landmark , makeup , module , pantheon , pavilion , pile , pueblo , real estate , roof , stature , structure , tenement
verb
- assemble , bring about , carpenter , cast , compile , compose , contrive , engineer , erect , evolve , fabricate , fashion , fit together , forge , form , frame , jerry-build , knock together , make , manufacture , model , prefabricate , produce , put together , put up , raise , rear , reconstruct , sculpture , set up , superstruct , synthesize , throw together , throw up * , base , begin , constitute , establish , formulate , inaugurate , institute , originate , start , aggrandize , amplify , augment , boost , compound , develop , enlarge , escalate , expand , extend , heighten , improve , intensify , magnify , mount , multiply , strengthen , swell , wax , construct , mold , shape , configure , pattern , structure , build up , burgeon , grow , proliferate , rise , run up , snowball , soar , upsurge , found , ground , predicate , rest , root , underpin , body , chisel , create , increase , physique , renovate , undertake , up
phrasal verb
- incorporate , integrate , develop , aggrandize , amplify , augment , boost , build , burgeon , enlarge , escalate , expand , extend , grow , magnify , mount , multiply , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , ballyhoo , cry , popularize , promote , publicize , talk up , enhance , puff , tout
Từ trái nghĩa
noun
verb
- demolish , destroy , dismantle , knock down , raze , ruin , take down , overthrow , overturn , decelerate , decrease
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Build-in
lỗi kỹ thuật, sẵn có, -
Build-in (1898)
tích xung, -
Build-operate-transfer project
dự án xây dựng-khai thác-chuyển giao, -
Build-up
/ ´bild¸ʌp /, Danh từ: sự xây dựng nên, bài bình luận dài dòng, lời nói đầu (của một bài... -
Build-up area
khu vực đã xây dựng, đất đã xây dựng, -
Build-up column
cột có bản giằng, -
Build-up factor
hệ số ráp lại, hệ số tăng ích, hệ số tập hợp, hệ số tích lũy, hệ số tổ hợp, -
Build-up mica
mi-ca nhân tạo, -
Build-up of cash
sự đọng tiền mặt, -
Build-up roofing
mái nhiều lớp, -
Build-up welding
sự hàn đắp, sự hàn vá, -
Build (of paint)
cấu trúc (của sơn), -
Build a program
lập một chương trình, -
Build a trade bridge with ... (to ...)
xây dựng quan hệ mua bán với ... -
Build in
gắp vào, Kỹ thuật chung: lắp ráp, lắp vào, ráp vào, Từ đồng nghĩa:... -
Build labourer
công nhân xây dựng, -
Build quality
chất lượng lắp ráp, -
Build up
đắp nối, đắp nổi, hàn (đắp), Kỹ thuật chung: lắp đặt, thiêu kết, Từ... -
Build up a market
mở rộng thị trường, phát triển thị trường, -
Build up a market (to ...)
phát triển thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.