- Từ điển Anh - Việt
Plant
Nghe phát âm/plænt , plɑnt/
Thông dụng
Danh từ
Thực vật
Sự mọc
Dáng đứng, thế đứng
Máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..)
- plant hire
- (thuộc ngữ) thuê máy móc thiết bị
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào (như) bom, máy ghi âm...)
Ngoại động từ
Trồng, gieo
Cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
Động từ phãn thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)
Thả (cá con... xuống ao cá)
Di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...
Thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)
Gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)
Gieo (ý nghĩ...)
Bắn, giáng, ném, đâm...
Bỏ rơi
Chôn (ai)
(từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)
(từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng (khoáng chất)...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)
Cấu trúc từ
to plant out
- cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất
to plant out rice seedling
- cấy mạ
to plant oneself on someone
- ở lì mãi nhà ai
Hình thái từ
- V-ed: planted
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phân xưởng, nhà máy, máy móc, thiết bị kỹ thuật
Xây dựng
trạng bị
Kỹ thuật chung
cây
dụng cụ
dụng cụ thiết bị
nhà máy
Giải thích EN: An engineering or production facility; a factory, electric power station, or the like. .
Giải thích VN: Một cơ sở sản xuất hoặc kĩ thuật; một nhà máy, nhà máy điện,v.v.
máy
Kinh tế
công xưởng
nhà máy
phân xưởng
- machine plant
- phân xưởng máy
- plant superintendent
- trưởng phân xưởng
- production plant
- phân xưởng sản xuất
thiết bị
- bottling plant
- thiết bị rót chai
- breaking plant
- thiết bị nghiền đập
- complete plant
- thiết bị trọn bộ
- continuous bleaching plant
- thiết bị tẩy trắng liên tục
- dough manipulation plant
- thiết bị cắt bột nhào
- export of plant and equipment
- sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
- fat-splitting plant
- thiết bị xà phòng hóa chất béo
- loosening plant
- thiết bị tách cọng thuốc lá
- plant assets
- tài sản nhà xưởng thiết bị
- plant factor
- hệ số sử dụng thiết bị
- plant hire company
- công ty cho thuê thiết bị
- plant layout
- bố trí thiết bị nhà xưởng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- plant-hire
- sự cho thuê thiết bị
- power plant
- thiết bị động lực
- reexport of plant and equipment
- sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
- refrigeration plant
- thiết bị đông lạnh
thiết bị liên hoàn
thực vật
- plant food
- sản phẩm thực vật
- plant food
- thức ăn từ thực vật
- plant material
- nguyên liệu thực vật
- plant product
- sản phẩm có nguồn gốc thực vật
- plant quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
- plant rennet
- proteinaza thực vật
trạm
trang thiết bị
trang thiết bị nhà máy
xưởng
- animal feed plant
- xưởng thức ăn gia súc
- assembly plant
- xưởng lắp ráp
- coffee plant
- xưởng rang cà phê
- container washing plant
- xưởng rửa công-ten-nơ
- machine plant
- phân xưởng máy
- machine plant
- xưởng cơ khí
- maximum plant capacity
- năng lực sản xuất tối đa của xưởng
- multi-plant company
- công ty có nhiều xưởng
- optimum scale of plant
- quy mô thích hợp nhất của công xưởng
- packing plant
- xưởng bao bì
- packing plant
- xưởng chế biến thực phẩm
- packing plant
- xưởng đóng hộp
- pilot plant
- xưởng sản xuất thử
- plant and machinery register
- sổ sách nhà xưởng và máy móc
- plant assets
- tài sản nhà xưởng thiết bị
- plant fabricator
- người thiết đặt xưởng
- plant layout
- bố trí thiết bị nhà xưởng
- plant location
- sự thiết đặt công xưởng
- plant management
- sự quản lý xưởng sản xuất
- plant manager
- trưởng xưởng
- plant manager
- xưởng trưởng
- plant register
- sổ đăng ký tài sản công xưởng
- plant superintendent
- trưởng phân xưởng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- processing plant
- xưởng gia công
- production plant
- công xưởng
- production plant
- công xưởng sản xuất
- production plant
- phân xưởng sản xuất
- single plant bargaining
- cuộc đàm phán một xưởng
xưởng máy
- machine plant
- phân xưởng máy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annual , biennial , bush , creeper * , cutting * , flower , grass , greenery , herb , perennial , seedling , shoot , shrub , slip , sprout , tree , vine , weed , apparatus , forge , foundry , gear , machinery , manufactory , mill , shop , works , yard , factory , biology , biota , denizen , flora , hybrid , pl. flora (plants of a region) , vegetable , vegetation
verb
- bury , cover , farm , grow , implant , pitch , pot , raise , scatter , seed , seed down , set out , sow , start , stock , transplant , deposit , fix , found , imbed , insert , install , institute , lodge , park , plank , plank down , plop , plunk , root , settle , station , cache , conceal , ensconce , occult , secrete , cultivate , domesticate , establish
Từ trái nghĩa
noun
verb
- harvest , reap , disestablish , disorder , disorganize , unsettle , upset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plant's
, -
Plant, Conditions of Hire
điều kiện thuê máy móc, -
Plant, Customs Clearance
thủ tục hải quan, -
Plant, Quality of
chất lượng máy móc, -
Plant, Re-export of
tái xuất máy móc, -
Plant, Removal of
di chuyển máy móc, tháo dỡ, -
Plant, machine etc-Exclusive Use for the Works
máy móc v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình, -
Plant, permission to deliver
cho phép đưa máy móc tới (công trường), -
Plant, rejection
loại bỏ, -
Plant-emission control
sự kiểm soát cho ô nhiễm do chất thải công nghiệp, -
Plant-feeder
Danh từ: Động vật ăn cỏ, -
Plant-food
Danh từ: thức ăn thực vật; phân bón, -
Plant-growing industry
công nghiệp trồng rau, -
Plant-hire
sự cho thuê thiết bị, -
Plant-louse
/ ´pla:nt¸laus /, danh từ, rệp cây, -
Plant-mix method
phương pháp trộn tại trạm, -
Plant-mix pavement
mặt đường làm bằng vật liệu trộn sẵn (ở nhà máy), -
Plant-mixed
trộn ở nhà máy, -
Plant-tissue
Danh từ: mô thực vật, -
Plant airfield
sân bay (của) nhà máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.