Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anxious” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng lo ngại, nguy ngập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • trạng thái lo lắng ưu tư,
  • / ´nɔkʃəs /, Tính từ: Độc, hại, Kỹ thuật chung: độc, độc hại, nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / æ´njuərəs /, như anourous, Y học: không có đuôì,
  • / æn´dʒainəs /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh viêm họng,
  • / ´seiniəz /, tính từ, (y học) có mủ máu thối,
  • / ´æηʃəsli /, phó từ, Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn,
"
  • / 'enviəs /, Tính từ: thèm muốn, ghen tị, đố kỵ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to make someone envious,...
  • / ´æniməs /, Danh từ: tinh thần phấn chấn, (pháp lý) ý định, động cơ, hành động, (như) animosity, Kỹ thuật chung: nguyên mẫu, Từ...
  • chất hại,
  • mủ có máu,
  • ảnh hưởng độc hại,
  • khoảng trống có hại,
  • thuốc độc hại,
  • hơi độc hại, khí độc hại, khói độc hại, hơi độc,
  • các tiên đề tách,
  • các tiên đề chuẩn,
  • Idioms: to be anxious for sth, khao khát, ao ước vật gì
  • chứng cơ thang trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top