- Từ điển Anh - Việt
Milling
Nghe phát âmMục lục |
/´miliη/
Thông dụng
Danh từ
Sự xay, sự nghiền, sự cán
Sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự phay, sự nghiền nhỏ, sựxay nhỏ
Cơ khí & công trình
sinh phoi phay
Toán & tin
sự ngọt ngào
Xây dựng
sự ngào
Kỹ thuật chung
cán
nghiền
- additional milling
- sự nghiền chất phụ gia
- ball milling
- sự nghiền thành hạt
- chemical milling
- nghiền bằng hóa chất
- drum milling machine
- máy nghiền kiểu tang quay
- milling bodies
- vật liệu nghiền
- milling bodies
- vật thể nghiền
- milling cutter
- máy nghiền (giấy)
- milling ore
- quặng nghiền
- milling process
- phương pháp nghiền
- uranium milling
- sự nghiền urani
phay
- angle milling cutter
- lưỡi phay hình nón
- angular milling
- phay góc
- angular milling
- sự phay (mặt phẳng) nghiêng
- angular milling
- sự phay góc
- automatic milling machine
- máy phay tự động
- bench-milling machine
- máy phay để bàn
- boring and milling machine
- máy khoan phay
- boring and milling machine
- máy phay và doa
- broach milling
- sự phay chuốt
- cam milling
- sự phay cam
- cam-milling attachment
- phụ tùng phay cam
- cam-milling machine
- máy phay (chép hình) cam
- cam-milling machine
- máy phay cam
- cam-milling machine
- máy phay chép hình cam
- circular continuous milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- circular continuous milling machine
- máy phay liên tục có bàn quay
- circular milling
- sự phay mặt trụ
- circular milling
- sự phay tròn
- circular milling attachment
- đồ gá phay tròn
- circular milling machine
- máy phay mặt trụ
- circular milling machine
- máy phay tròn
- circular milling table
- bàn phay quay vạn năng
- climb milling
- sự phay thuận
- concave milling cutter
- dao phay lõm
- coned milling cutter
- dao phay hình nón
- continuous drum milling machine
- máy phay thùng (tác dụng) liên tục
- conventional milling
- sự phay nghịch
- coordinate-milling machine
- may phay tọa độ
- copy milling
- sự phay chép hình
- copy milling
- sự phay theo công tua
- copy milling templet
- dưỡng phay chép hình
- copy-milling attachment
- đồ gá phay chép hình
- copy-milling machine
- máy phay chép hình
- copying milling machine
- máy phay chép hình
- corner (roundingmilling) cutter
- dao phay góc lượn
- corvex milling cutter
- dao phay lồi
- crossbed-milling machine
- máy phay bệ ngang
- cup up milling
- sự phay nghịch
- curve-milling machine
- máy phay chép hình kín
- cutdown milling
- sự phay thuận
- cylindrycal milling cutter
- dao phay trụ tròn
- die-sinking milling machine
- máy phay chép hình khối
- double angle milling cutter
- lưỡi phay hình nón
- dovetail-milling cutter
- dao phay góc
- dovetail-milling cutter
- dao phay một mặt
- down milling
- sự phay thuận
- down-cut milling
- sự phay thuận
- duplicating milling machine
- máy phay chép hình
- end milling
- sự phay đầu mút
- end milling
- sự phay mặt đầu
- end-milling cutter
- dao phay mặt đầu
- end-milling cutter
- dao phay mặt mút
- end-milling cutter
- dao phay ngón
- end-milling cutter
- dao phay trụ đứng
- external milling
- sự phay (mặt) ngoài
- face cam milling machine
- máy phay chép hình cam mặt đầu
- face milling
- sự phay đầu mút
- face milling
- sự phay mặt đầu
- face milling machine
- máy phay bào
- face-and-side milling cutter
- dao phay ba mặt
- face-milling cutter
- dao phay mặt đầu
- face-milling cutter
- dao phay mặt mút
- face-milling cutter with inserted blades
- dao phay mặt có lưỡi chắp
- fine milling
- phay chính xác
- fine milling
- phay tinh
- fine milling
- sự phay tinh
- finish milling
- sự phay hoàn thiện
- finish milling
- sự phay tinh
- fish-tail (milling) cutter
- dao phay rãnh mang cá
- forge-milling machine
- máy phay thô cỡ lớn
- form milling
- sự phay chép hình
- form milling
- sự phay định hình
- form milling machine
- máy phay định hình
- form-milling cutter
- dao phay định hình
- formed-milling cutter
- dao phay định hình
- gang milling
- sự phay bằng bộ dao
- gang milling cutter
- dao phay tổ hợp
- gang milling cutter
- dao phay bộ
- gang-milling cutter
- dao phay tổ hợp
- gang-milling cutter
- dao phay bộ
- gear milling
- sự dao phay (bánh răng)
- gear milling cutter
- lưỡi phay răng bánh xe
- gear milling machine
- máy phay răng
- gear-milling machine
- máy phay răng
- gear-teeth milling cutter
- dao phay gọt bánh răng
- half-side (milling) cutter
- dao phay hai mặt kề
- helical milling
- dao phay rãnh xoắn
- helical milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- helical milling
- sự phay xoắn ốc
- helical milling cutter
- dao phay rãnh xoắn
- helical milling cutter
- dao phay xoắn ốc
- high performance milling
- sự phay năng suất cao
- hob thread milling machine
- máy phay lăn răng
- hollow milling
- sự phay bao hình
- hollow milling
- sự phay mặt bao
- horizontal boring and milling ma-chine
- máy phay và doa ngang
- horizontal boring and milling machine
- máy doa và phay ngang
- horizontal milling
- sự phay ngang
- horizontal milling machine
- máy phay ngang
- horizontal milling spindle
- trục ngang máy phay
- horizontal milling spindle
- trục phay ngang
- hydromantic milling machine
- máy phay thủy lực
- index milling
- sự phay (có) phân độ
- inserted blade milling cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted blade milling cutter
- đầu dao phay
- inserted tooth milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth-milling cutter
- dao phay răng chắp
- interlocking side (milling) cutter
- dao phay ghép căn ba mặt
- internal milling
- sự phay (mặt) trong
- internal milling cutter
- dao phay trong
- keyway milling
- sự phay khe
- keyway milling
- sự phay rãnh then
- keyway-milling machine
- máy phay khe
- keyway-milling machine
- máy phay rãnh then
- knee milling machine
- máy phay côngxôn
- knee-and-column milling machine
- máy phay công xôn
- knee-and-column milling machine
- máy phay công xôn-trụ
- lincoln-type milling machine
- máy phay giường hai trụ
- longitudinal milling
- sự phay dọc
- milling attachment
- đồ gá máy phay
- milling attachment
- đồ gá phay
- milling cut
- sự cắt phay
- milling cut
- sự phay
- milling cutter
- dao phay
- milling cutter
- lưỡi phay
- milling cutter
- máy phay
- milling cutter with protuberance
- dao phay có lẹo
- milling cutter with spiral teeth
- dao phay răng xoắn
- milling cutter with straight teeth
- dao phay răng thẳng
- milling cutting arbor
- trục gá dao phay
- milling excavator
- máy xúc phay đất
- milling feed
- bước tiến dao phay
- milling feed
- sự ăn dao phay
- milling feed
- sự chạy dao phay
- milling head
- đầu dao phay
- milling machine
- máy phay
- milling machine
- máy phay (bào)
- milling machine arbor
- trục gá dao phay
- milling machine attachment
- phụ tùng máy phay
- milling machine standard
- bệ máy phay
- milling machine table
- bàn máy phay
- milling machine table
- bàn phay
- milling oil
- dầu phay
- milling process
- kỹ thuật phay
- milling slide
- bàn dao máy phay
- milling speed
- tốc độ phay
- milling spindle
- đầu trục máy phay
- milling table
- bàn máy phay
- milling table
- bàn phay
- milling template
- khuôn phay chép hình
- milling template
- dưỡng phay chép hình
- milling tool
- dụng cụ phay
- milling worker
- thợ phay
- model maker's milling machine
- máy phay làm khuôn mẫu
- module milling cutter
- dao phay môđun
- multiple-head milling cutter
- dao phay gồm nhiều đầu
- nicked teeth milling cutter
- dao phay khắc lưỡi (để bẻ phoi)
- numerical control milling machine
- máy phay điều chỉnh số
- offset-milling machine
- máy phay
- opposed milling
- sự phay nghịch
- ordinary milling
- sự phay nghịch
- parallel milling cutter
- dao phay song song
- parallel milling machine
- máy phay đứng hai trục chính
- parallel-stroke milling
- sự phay dọc
- pattern milling machine
- máy phay mẫu (vạn năng)
- pendulum milling
- sự phay kiểu con lắc
- pendulum milling
- sư phay qua lại
- peripheral milling
- sự phay bao hình
- plain horizontal milling machine
- máy phay ngang
- plain milling
- sự phay (mặt) phẳng
- plain milling
- sự phay mặt phẳng
- plain milling machine
- máy phay ngang thông dụng
- plain-milling cutter
- dao phay phẳng
- plane milling
- sự phay (mặt) phẳng
- planer milling
- sự phay phẳng
- planer-type milling machine
- máy phay giường
- planetary milling
- sự phay hành tinh
- planetary milling
- sự phay qua lại
- plunge milling
- sự phay cắt chìm
- plunge milling
- sự phay chìm
- plunge-cut milling
- sự phay cắt chìm
- plunge-cut milling
- sư phay chìm
- possibility of milling machine
- khả năng của máy phay
- precision milling
- phay chính xác
- precision milling
- phay tinh
- production milling machine
- máy phay sản xuất
- profile milling
- sự phay chép định hình
- profile milling
- sự phay định hình
- profile milling
- sự phay theo công tua
- profile-milling machine
- máy phay chép hình
- profile-milling machine
- máy phay định hình
- quarter-round milling cutter
- dao phay góc lượn
- rack milling attachment
- đồ gá phay thanh răng
- rack milling cutter
- dao phay thanh răng
- rack milling machine
- máy phay thanh răng
- rack tooth milling cutter
- dao (phay) hớt lưng
- radial milling cutter
- dao phay rãnh hướng tâm
- relief milling
- sự phay hớt lưng
- relieved-milling cutter
- dao phay hớt lưng
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- right-hand milling cutter
- dao phay phải
- roll milling
- sự phay lăn
- rotary continuous milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- rotary table milling machine
- máy phay có bàn xoay
- rough milling
- sự phay thô
- rounding-off milling cutter
- dao phay mép
- screw thread milling machine
- máy phay ren
- side milling
- sự phay mặt đầu
- side milling cutter
- dao phay ba mặt
- side-and-face milling cutter
- dao phay ba mặt
- skin-milling machine
- máy phay giường
- slab milling
- sự phay phẳng
- slab milling
- sự phay tâm
- slab milling cutter
- dao phay phôi tấm
- slab milling cutter
- dao phay rộng bản
- slab milling machine
- máy phay rộng (gia công các mặt phẳng rộng)
- slot milling
- sự phay khe
- slot milling
- sự phay rãnh then
- slot milling machine
- máy phay khe
- slot milling machine
- máy phay rãnh then
- slot milling machine
- máy phay then
- slotting milling cutter
- dao phay rãnh kiểu đĩa
- spiral milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- spiral milling
- sự phay rãnh xoắn
- spiral milling
- sự phay xoắn ốc
- spiral milling attachment
- đồ gá phay rãnh xoắn
- spiral milling attachment
- đồ gá phay xoắn ốc
- spiral milling cutter
- dao phay rãnh xoắn
- spiral milling cutter
- dao phay xoắn ốc
- spiral-milling cutter
- dao phay (có) răng xoắn
- spline shaft milling cutter
- dao phay (trục) then hoa
- spline-and-keyway milling machine
- máy phay then hoa
- standard milling
- sự phay chuẩn
- standard milling
- sự phay nghịch
- step milling
- sự phay bậc
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- straddle (milling) cutter
- cặp dao phay giãn cách
- straight milling
- sự phay dọc
- surface milling
- sự phay lớp phủ
- surface milling
- sự phay mặt
- surface-milling machine
- máy phay giường
- surface-milling machine
- máy phay mặt
- surface-milling machine
- máy phay mặt phẳng
- surface-milling machine
- máy phay ngang
- tap flute milling machine
- máy phay rãnh tarô
- taper milling
- sự phay hình nón
- templet milling
- sự phay chép hình
- templet milling
- sự phay theo đường
- thread milling
- sự phay ren
- thread milling cutter
- dao phay khía ren
- thread-milling cutter
- dao phay ren
- thread-milling hob
- dao phay lăn ren
- thread-milling machine
- máy phay ren
- three-dimensional milling
- sự phay ba chiều
- three-side milling
- sự phay ba mặt (đồng thời)
- tracer milling
- sự phay chép hình
- universal milling machine
- máy phay toàn năng
- universal milling machine
- máy phay vạn năng
- up milling
- sự phay nghịch
- up-milling
- sự phay nghịch
- upcut milling
- sự phay chuẩn
- upcut milling
- sự phay nghịch
- vertical milling machine
- máy phay đứng
- vertical milling spindle
- trục đứng máy phay
- vertical plano-milling machine
- máy phay giường có trục chính (thẳng) đứng
- wheel milling machine
- máy phay bánh xe
- worm gear milling machine
- máy phay bánh vít
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm-milling machine
- máy phay trục vít
sự làm giàu
sự mài
sự nghiền
- additional milling
- sự nghiền chất phụ gia
- ball milling
- sự nghiền thành hạt
- uranium milling
- sự nghiền urani
sự nghiền (quặng)
sự nghiền vụn
sự phay
- angular milling
- sự phay (mặt phẳng) nghiêng
- angular milling
- sự phay góc
- broach milling
- sự phay chuốt
- cam milling
- sự phay cam
- circular milling
- sự phay mặt trụ
- circular milling
- sự phay tròn
- climb milling
- sự phay thuận
- conventional milling
- sự phay nghịch
- copy milling
- sự phay chép hình
- copy milling
- sự phay theo công tua
- cup up milling
- sự phay nghịch
- cutdown milling
- sự phay thuận
- down milling
- sự phay thuận
- down-cut milling
- sự phay thuận
- end milling
- sự phay đầu mút
- end milling
- sự phay mặt đầu
- external milling
- sự phay (mặt) ngoài
- face milling
- sự phay đầu mút
- face milling
- sự phay mặt đầu
- fine milling
- sự phay tinh
- finish milling
- sự phay hoàn thiện
- finish milling
- sự phay tinh
- form milling
- sự phay chép hình
- form milling
- sự phay định hình
- gang milling
- sự phay bằng bộ dao
- helical milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- helical milling
- sự phay xoắn ốc
- high performance milling
- sự phay năng suất cao
- hollow milling
- sự phay bao hình
- hollow milling
- sự phay mặt bao
- horizontal milling
- sự phay ngang
- index milling
- sự phay (có) phân độ
- internal milling
- sự phay (mặt) trong
- keyway milling
- sự phay khe
- keyway milling
- sự phay rãnh then
- longitudinal milling
- sự phay dọc
- opposed milling
- sự phay nghịch
- ordinary milling
- sự phay nghịch
- parallel-stroke milling
- sự phay dọc
- pendulum milling
- sự phay kiểu con lắc
- pendulum milling
- sư phay qua lại
- peripheral milling
- sự phay bao hình
- plain milling
- sự phay (mặt) phẳng
- plain milling
- sự phay mặt phẳng
- plane milling
- sự phay (mặt) phẳng
- planer milling
- sự phay phẳng
- planetary milling
- sự phay hành tinh
- planetary milling
- sự phay qua lại
- plunge milling
- sự phay cắt chìm
- plunge milling
- sự phay chìm
- plunge-cut milling
- sự phay cắt chìm
- plunge-cut milling
- sư phay chìm
- profile milling
- sự phay chép định hình
- profile milling
- sự phay định hình
- profile milling
- sự phay theo công tua
- relief milling
- sự phay hớt lưng
- roll milling
- sự phay lăn
- rough milling
- sự phay thô
- side milling
- sự phay mặt đầu
- slab milling
- sự phay phẳng
- slab milling
- sự phay tâm
- slot milling
- sự phay khe
- slot milling
- sự phay rãnh then
- spiral milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- spiral milling
- sự phay rãnh xoắn
- spiral milling
- sự phay xoắn ốc
- standard milling
- sự phay chuẩn
- standard milling
- sự phay nghịch
- step milling
- sự phay bậc
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- straight milling
- sự phay dọc
- surface milling
- sự phay lớp phủ
- surface milling
- sự phay mặt
- taper milling
- sự phay hình nón
- templet milling
- sự phay chép hình
- templet milling
- sự phay theo đường
- thread milling
- sự phay ren
- three-dimensional milling
- sự phay ba chiều
- three-side milling
- sự phay ba mặt (đồng thời)
- tracer milling
- sự phay chép hình
- up milling
- sự phay nghịch
- up-milling
- sự phay nghịch
- upcut milling
- sự phay chuẩn
- upcut milling
- sự phay nghịch
sự tuyển khoáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Milling-machine
Danh từ: máy phay, -
Milling and boring machine
máy phay-doa, -
Milling arbor
trục gá dao phay, trục gá dao phay, -
Milling attachment
đồ gá phay, đồ gá phay,, đồ gá máy phay, đồ gá phay, circular milling attachment, đồ gá phay tròn, copy-milling attachment, đồ... -
Milling bodies
vật liệu nghiền, vật thể nghiền, -
Milling comminutor
gian nghiền, -
Milling cut
sự cắt phay, sự phay, -
Milling cutter
dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay... -
Milling cutter efficiency
tuổi bền dao phay, -
Milling cutter with protuberance
dao phay có lẹo, -
Milling cutter with spiral teeth
dao phay răng xoắn, -
Milling cutter with straight teeth
dao phay răng thẳng, -
Milling cutting arbor
trục gá dao phay, -
Milling duplicator
máy phay chép hình, -
Milling equipment
thiết bị nghiền, -
Milling excavator
máy xúc cắt đất, máy xúc phay đất, -
Milling feed
bước tiến dao phay, sự ăn dao phay, sự chạy dao phay, -
Milling fixture
đồ gá phay, -
Milling head
đầu dao phay, -
Milling industry
ngành công nghiệp xay sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.