Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trashy” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • tường chắn rác,
  • cái gom rác,
  • máy cắt nghiền rác,
  • hành lang xói rửa, thiết bị xói rửa,
  • Phó từ: hấp tấp, vội vàng, Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ,
  • / ´træni /, Danh từ: rađiô bán dẫn, Kỹ thuật chung: hộp số,
  • / 'keintræ∫ /, Danh từ: bã, bã mía ( (cũng) trash),
  • thùng rác,
  • ống thải rác,
  • song chắn rác, lưới chắn rác, lưới phòng bộ, lưới phòng hộ, lưới rắn chắc, cage trash rack, lưới chắn rác cong
  • sự thiêu đốt phế thải, sự thiêu đốt rác,
  • cá tạp,
  • sự đốt rác,
  • cái móc vớt rác, cái vớt rác (của lưới chắn rác),
  • lưới ngăn mảnh vụn,
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / 'teisti /, Tính từ: ngon, đầy hương vị, Kinh tế: ngon, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´rʌʃi /, tính từ, làm bằng bấc, làm bằng cói, có nhiều cây cói, có nhiều cây bấc, giống như cây bấc, giống như cây cói,
  • / 'wɔ∫i /, Tính từ: loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng), nhạt, bạc thếch (màu sắc), không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top