Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trashy” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • prefix. chỉ nhanh.,
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • / tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học & vật liệu: tup núi lửa mịn, Xây dựng: đá...
  • khoảng cách thải rác,
  • nếp lõm cụt,
  • dòng chảy xiết, dòng xiết,
  • lưới chắn rác cong, lưới cũi chắn rác,
  • Danh từ, viết tắt là .TT: cúp " người du lịch",
  • trạm chuyển rác,
  • máy nghiền rác kiểu nhai,
  • dòng lũ ác liệt,
  • đài nguyên,
  • đất (đầm) lầy, đất đầm lầy,
  • tiền tố chỉ khí quản,
  • nếp lồi cụt,
  • Tính từ: xanh màu cỏ,
  • đất đầm lầy,
  • chụp tia x mạch,
  • / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng, Tính từ (so sánh): hấp tấp, vội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top