Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““chat” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất dẻo,chất dính kết &vật liệu trám,
  • (thuộc) tiết sữachất làm tiết sữa, chất lợi sữa,
  • nhiệt độ của (chất) khí, nhiệt độ của chất khí,
  • Danh từ: (chất khoáng) amadôni, Địa chất: amazonit,
  • sự kẹp (chặt) thủy lực, sự kẹp chặt thủy lực,
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
  • kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng, kỹ thuật chất lượng,
  • Danh từ: chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào, Y học: pemeaza (chất vận chuyển qua màng),
  • chất lượng gần như (chất lượng) cuộc gọi đường dài,
  • lối (chất) đá, lối chất (nước) đá, lối chuyển đá (vào kho),
  • / ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ thuật chung: keo (chất dạng gelatin), dạng keo, Địa...
  • / daii'lektrik /, Danh từ: (điện) chất điện môi, Tính từ: thuộc chất điện môi, Toán & tin: (vật lý ) (chất) điện...
  • dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)], chất dẻo tenit (chịu ăn mòn),
  • Tính từ: xói mòn, ăn mòn, ăn mòn [chất ăn mòn], chất ăn mòn,
  • / sə'ræn /, Danh từ: nhựa saran, chất dẻo saran, saran (chất dẻo polyvinul-liđen clorua),
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • / æn´ɔ:θait /, danh từ, (chất khoáng) anoctit, Địa chất: anoctit, fenspat canxi,
  • Danh từ: gôm arabic, chất gôm Ảrập, gôm arabic, gôm dán giấy (chất dính),
  • / ´nju:kliə¸plæzəm /, Y học: nhân sinh chất (chất nguyên sinh tạo thành nhân tế bào),
  • Danh từ: sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo), sự chưa bảo quản kỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top