Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoại tình” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.070) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´dʒækju¸leit /, Ngoại động từ: thốt ra, văng ra (lời...), (sinh vật học) phóng (tinh dịch...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ thuật chung: trát vữa,
  • / 'infrə'red /, Danh từ, cũng .infrared .radiation: tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại, Tính từ: ngoài đỏ, hồng ngoại, nhạy cảm với tia hồng ngoại, vùng...
  • / ´kɔntem¸pleit /, Ngoại động từ: ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), Nội động từ:...
  • / ´fi:kən¸deit /, Ngoại động từ: (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh, làm cho màu mỡ (đất), hình thái từ: Từ...
  • / ˈblæŋkɪt /, Danh từ: mền, chăn, lớp phủ, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm, Ngoại...
  • / 'eksəl /, Tính từ: ngoài, ở ngoài, ở trên bề mặt, ở ngoài,
  • / prə´fein /, Tính từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh), Ngoại động từ:...
  • / səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ (rằng), Tính từ: Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin...
  • / pju: /, Danh từ: ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...), (thông tục) chỗ ngồi, Ngoại...
  • / ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới (một linh hồn sau khi chết), Tính từ: Đầu thai, tái...
  • giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương, giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá fob),
  • / iks´treinjəs /, Tính từ: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ, không liên quan tới vấn đề đang được đề cập, Toán & tin: ngoại lai, Điện...
  • / autbaund /, Tính từ: Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài, đi ra nước ngoài, đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài, outbound ship, tàu đi ra nước...
  • Tính từ: (tiếng pháp) áp chảo, xào (rán nhanh với chút ít mỡ), Danh từ: món ăn áp chảo, Ngoại...
  • / 'beiləbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, Kinh tế: có thể bảo lãnh để cho tại ngoại,...
  • / in´laivn /, Ngoại động từ: làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...), chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán), làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh...
  • Tính từ: ngoài trời, ở ngoài trời, ở bên ngoài, ngoài trời,
  • / ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh, nhô ra ngoài, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top