Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saint nick” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màng sơn, lớp sơn, hardeness ( ofpaint film ), độ cứng màng sơn
  • Thành Ngữ:, to cut the painter, (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
  • / snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê), Ngoại động từ: cắt, khía, cứa, (thể dục,thể thao)...
  • / 'peintiɳs /, xem painting,
  • / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical): Toán & tin: chất a-xen,
  • Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
  • Thành Ngữ:, not have the faintest idea, chẳng biết mô tê gì cả
  • Thành Ngữ:, paint over something, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
  • Thành Ngữ:, paint the town red, như town
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • / ´sainə /, danh từ, người ký kết, bên ký kết,
  • Idioms: to be under no restraint, tự do hành động
  • Idioms: to be dainty, khó tính
  • Idioms: to be acquainted with sb, quen thuộc với, quen biết
  • / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
  • tập hợp các ràng buộc, tập ràng buộc, hierarchical constraint set, tập ràng buộc phân cấp
  • / ,kælis'θeniks /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn thể dục mềm dẻo, free callisthenics, động tác tự do thể dục mềm dẻo
  • phòng bẩn, Tính từ: chống gỉ, phòng bẩn, anti-fouling paint, sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top