Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Criblée” Tìm theo Từ | Cụm từ (426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • no less terrible., cậu ta cũng chẳng vừa đâu, he is no less terrible, he is as terrible as anybody.
  • frightful, horrible., (thông tục) with a vengeance., terrible, một tai nạn kinh khủng, a frightful accident., trời mưa kinh khủng, the rain came down with a vengeance.
  • crible, coarse screen, chaffer, tammy
  • tính từ, frightful, horrible, horror, terrible, terrible, horrible
  • (cũng nói ghê hồn) frightful, horrible., formidable, terrible., tai nạn ô tô ghê gớm, a horrible car accident.
  • tính từ, thrilling, terrible, horrible
  • vibrosieve, pulsator, vibrating screen, vibratory sifter, vibrocrible
  • horrible.
  • coercible, rammable
  • frightful, horrible, disgusting.
  • tính từ., strong forceful; forcible.
  • (ít dùng) terrible.
  • Thông dụng: Tính từ: loathsome; disgusting; horrible, gớm ghiếc, to disgust
  • coercible, compressible, rammable, dòng nén được, compressible flow, lớp biên nén được, compressible boundary layers
  • incoercible, incompressible, chất lưu không nén được, incompressible fluid, dòng chảy không nén được, incompressible flow, dòng chảy nhớt không nén được, viscous incompressible flow, dòng không nén được, incompressible...
  • circumscribed, circumscribe, hình cầu ngoại tiếp, circumscribed sphere, hình ngoại tiếp, circumscribed figure, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed cone, tam giác ngoại tiếp, circumscribed triangle, đa giác ngoại tiếp, circumscribed...
  • mark scraper, marking tool, scribe, scriber, mũi vạch thợ nguội, scriber, machinist
  • Động từ., declarative, delineate, depiction, describe, description, descriptive, profunda, to describe.
  • succeed., adjoin, consecutive, continuation, in series, mating, resume, sequential, sequential carry, serial, serial search, series, series-connected, successive, inscribe, inscribed, phản ứng nối tiếp, consecutive reaction, dấu nối tiếp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top